Megalocentor echthrus
Megalocentor echthrus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Chưa được đánh giá (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Siluriformes |
Họ (familia) | Trichomycteridae |
Phân họ (subfamilia) | Stegophilinae |
Chi (genus) | Megalocentor de Pinna & Britski, 1991 |
Loài (species) | M. echthrus |
Danh pháp hai phần | |
Megalocentor echthrus de Pinna & Britski, 1991 |
Megalocentor echthrus là một loài cá da trơn trong họ Trichomycteridae, và loài duy nhất trong chi Megalocentor.[1] Con trưởng thành dài khoảng 8.8 centimetres (3.5 in) SL and có nguồn gốc từ Amazon và Orinoco basins.[2]
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Megalocentor echthrus tại Wikispecies
Bài viết chủ đề bộ Cá da trơn này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|