Montbazens (tổng)
Tổng Montbazens | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Occitanie |
Tỉnh | Aveyron |
Quận | Quận Villefranche-de-Rouergue |
Xã | 13 |
Mã của tổng | 12 18 |
Thủ phủ | Montbazens |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ | Gisèle Rigal |
Dân số không trùng lặp | 6 169 người (1999) |
Diện tích | 20 900 ha = 209,00 km² |
Mật độ | 29,52 hab./km² |
Tổng Montbazens là một tổng thuộc tỉnh l'Aveyron trong vùng Occitanie.
Tổng này được tổ chức xung quanh Montbazens ở quận Villefranche-de-Rouergue. Độ cao khu vực này dao động từ 233 m (Peyrusse-le-Roc) đến 664 m (Compolibat) với độ cao trung bình 477 m.
Các đơn vị trực thuộc
Tổng Montbazens gồm 13 xã với dân số 6 169 người (điều tra dân số năm 1999, dân số không tính trùng)
Xã | Dân số | Mã bưu chính | Mã insee |
---|---|---|---|
Brandonnet | 316 | 12350 | 12034 |
Compolibat | 405 | 12350 | 12071 |
Drulhe | 417 | 12350 | 12091 |
Galgan | 324 | 12220 | 12108 |
Lanuéjouls | 605 | 12350 | 12121 |
Lugan | 314 | 12220 | 12134 |
Maleville | 905 | 12350 | 12136 |
Montbazens | 1 315 | 12220 | 12148 |
Peyrusse-le-Roc | 229 | 12220 | 12181 |
Privezac | 273 | 12350 | 12191 |
Roussennac | 429 | 12220 | 12206 |
Valzergues | 203 | 12220 | 12289 |
Vaureilles | 434 | 12220 | 12290 |
Biến động dân số
1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
7 060 | 7 406 | 7 003 | 6 894 | 6 473 | 6 169 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Tổng Montbazens trên trang mạng của Insee Lưu trữ 2006-05-04 tại Wayback Machine
- plan du canton de Montbazens sur Mapquest
- Vị trí của tổng Montbazens trên bản đồ Pháp[liên kết hỏng]
Bài viết liên quan đến Pháp này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|