Nakahara Shuto
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Shuto Nakahara | ||
Ngày sinh | 29 tháng 10, 1990 (33 tuổi) | ||
Nơi sinh | Kagoshima, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,70 m (5 ft 7 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Kagoshima United FC | ||
Số áo | 38 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2009–2012 | University of Teacher Education Fukuoka | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012 | Giravanz Kitakyushu | 5 | (1) |
2013–2016 | Avispa Fukuoka | 96 | (2) |
2017 | Giravanz Kitakyushu | 5 | (0) |
2017– | Kagoshima United FC | 5 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Shuto Nakahara (中原 秀人, Nakahara Shūto?, sinh ngày 29 tháng 10 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho Kagoshima United FC.
Thống kê câu lạc bộ
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[1][2][3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Khác1 | Tổng cộng | |||||||
2012 | Giravanz Kitakyushu | J2 League | 5 | 1 | 0 | 0 | – | – | 5 | 1 | ||
2013 | Avispa Fukuoka | 38 | 1 | 0 | 0 | – | – | 38 | 1 | |||
2014 | 40 | 0 | 0 | 0 | – | – | 40 | 0 | ||||
2015 | 16 | 1 | 2 | 0 | – | 2 | 0 | 20 | 1 | |||
2016 | J1 League | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | – | 6 | 1 | ||
2017 | Giravanz Kitakyushu | J3 League | 5 | 0 | 3 | 0 | – | – | 8 | 0 | ||
Kagoshima United FC | 5 | 0 | – | – | – | 5 | 0 | |||||
Tổng | 111 | 3 | 7 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 122 | 4 |
1Bao gồm J1 Promotion Playoffs.
Tham khảo
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 253 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 247 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 147 out of 289)
Liên kết ngoài
- Profile at Kagoshima United FC Lưu trữ 2018-06-27 tại Wayback Machine
- Profile at Giravanz Kitakyushu
- Nakahara Shuto tại J.League (tiếng Nhật)