Narthecium asiaticum
Narthecium asiaticum | |
---|---|
Narthecium asiaticum | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Dioscoreales |
Họ (familia) | Nartheciaceae |
Chi (genus) | Narthecium |
Loài (species) | N. asiaticum |
Danh pháp hai phần | |
Narthecium asiaticum Maxim., 1867 |
Narthecium asiaticum là một loài thực vật có hoa trong họ Nartheciaceae. Loài này được Maxim. mô tả khoa học đầu tiên năm 1867.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Narthecium asiaticum”. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Narthecium asiaticum tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Narthecium asiaticum tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Narthecium asiaticum”. International Plant Names Index.
Bài viết về bộ Củ nâu này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|