Nhôm acetoacetate
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ECHA InfoCard | 100.120.537 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C18H27AlO9 |
Khối lượng phân tử | 414.38 g/mol |
(kiểm chứng) |
Nhôm acetoacetate là một thuốc kháng axit có công thức hóa học C18H27AlO9.
Tham khảo
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|