Ocypode quadrata
Ocypode quadrata | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: 0.11–0 triệu năm trước đây | |
O. quadrata trưởng thành tại cửa hang | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Crustacea |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Decapoda |
Phân thứ bộ (infraordo) | Brachyura |
Họ (familia) | Ocypodidae |
Chi (genus) | Ocypode |
Loài (species) | O. quadrata |
Danh pháp hai phần | |
Ocypode quadrata (Fabricius, 1787) [1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Ocypode quadrata, được gọi là cua ma Đại Tây Dương, là một loài cua ma, đã từng được mô tả như là một "loài lạ huyền bí, bí mật từ nơi sâu thẳm cổ xưa của biển".
Hình ảnh
Tham khảo
- ^ Sammy De Grave, N. Dean Pentcheff, Shane T. Ahyong (2009). “A classification of living and fossil genera of decapod crustaceans” (PDF). Raffles Bulletin of Zoology. Suppl. 21: 1–109. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 6 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2013.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
- Tư liệu liên quan tới Ocypode quadrata tại Wikimedia Commons
Bài viết liên quan đến Bộ Mười chân (Decapod) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|