Oncidium exalatum
Oncidium exalatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Chi (genus) | Oncidium |
Loài (species) | O. exalatum |
Danh pháp hai phần | |
Oncidium exalatum Hágsater |
Oncidium exalatum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được Hágsater mô tả khoa học đầu tiên năm 1981.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Oncidium exalatum”. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Oncidium exalatum tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Oncidium exalatum tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Oncidium exalatum”. International Plant Names Index.
Bài viết liên quan đến tông lan Cymbidieae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|