Osmar Ibáñez |
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Osmar Ibáñez Barba |
---|
Ngày sinh | 5 tháng 6, 1988 (36 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Santoña, Tây Ban Nha |
---|
Vị trí | Tiền vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2007–2010 | Racing B | 64 | (7) |
---|
2007–2008 | → Salamanca B (loan) | 35 | (2) |
---|
2009–2012 | Racing Santander | 13 | (0) |
---|
2012–2013 | Buriram United | 34 | (6) |
---|
2014– | FC Seoul | 142 | (13) |
---|
2018 | → Cerezo Osaka (loan) | 17 | (2) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Osmar Ibáñez (sinh ngày 5 tháng 6 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người Tây Ban Nha.[1]
Tham khảo
- ^ Osmar Ibáñez tại J.League (tiếng Nhật)
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |