Oxylobium
Oxylobium | |
---|---|
Oxylobium ellipticum | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Phân họ (subfamilia) | Faboideae |
Tông (tribus) | Mirbelieae |
Chi (genus) | Oxylobium Andrews |
species | |
see list |
Oxylobium là một chi thực vật có hoa thuộc họ Fabaceae, bản địa của Úc. Các loài:
- Oxylobium aciculiferum (F. Muell.) Benth.
- Oxylobium alpestre F.Muell. syn. Podolobium alpestre (F.Muell.) Crisp & P.H.Weston - Alpine Shaggy Pea
- Oxylobium arborescens R.Br.
- Oxylobium carinatum (Meissner) Benth.
- Oxylobium cordifolium Andrews
- Oxylobium ellipticum (Vent.) R.Br.
- Oxylobium linariifolium (G.Don) Domin
- Oxylobium lineare (Benth.) Benth.
- Oxylobium microphyllum Benth.
- Oxylobium obtusifolium Sweet
- Oxylobium procumbens F.Muell.
- Oxylobium pulteneae DC.- Wiry Shaggy Pea
- Oxylobium robustum J. Thompson
- Oxylobium scandens (Sm.) Benth. - Tree Shaggy Pea
- Oxylobium spathulatum (Meissner) Benth.
- Oxylobium tricuspidatum Meissner
- Oxylobium virgatum Benth.
Tham khảo
- “Oxylobium”. LegumeWeb. International Legume Database & Information Service. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2007.
- “Oxylobium”. Australian Plant Name Index (APNI), IBIS database. Centre for Plant Biodiversity Research, Australian Government, Canberra. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2007.
- “Chi Oxylobium”. PlantNET - New South Wales Flora Online. Royal Botanic Gardens & Domain Trust. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2007.
- Crisp, M. “Oxylobium”. Legumes of the World. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 9 năm 2007. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2007.
- Tư liệu liên quan tới Oxylobium tại Wikimedia Commons
Bài viết liên quan đến tông thực vật Mirbelieae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Bản mẫu:Australia-rosid-stub