Oziotelphusa hippocastanum
Oziotelphusa hippocastanum | |
---|---|
O. hippocastanum | |
Facial region | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Crustacea |
Bộ (ordo) | Decapoda |
Họ (familia) | Gecarcinucidae |
Chi (genus) | Oziotelphusa |
Loài (species) | O. hippocastanum |
Danh pháp hai phần | |
Oziotelphusa hippocastanum (Müller, 1887) | |
Danh pháp đồng nghĩa[3] | |
|
Oziotelphusa hippocastanum là một loài động vật giáp xác trong họ Gecarcinucidae. Chúng là loài đặc hữu của Sri Lanka. Môi trường sống tự nhiên của chúng là vùng đất thấp, ẩm như rừng, đầm lầy và sông nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới.
Loài này đang bị đe dọa do mất môi trường sống.
Chú thích
- ^ Bahir, M. M.; Ng Kee Lin, P.; Crandall, K. A.; Pethiyagoda, R.; Cumberlidge, N. (2008). “Oziothelphusa hippocastanum”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2008: e.T61716A12542936. doi:10.2305/IUCN.UK.2008.RLTS.T61716A12542936.en.
- ^ Müller, F. (1887). “Zur Crustaceenfauna von Trincomali”. Verhandlungen der Naturforschenden Gesellschaft in Basel. 8 (2): 482–484; Pl. 5, Fig. 7.Quản lý CS1: postscript (liên kết)
- ^ Bahir, Mohomed M.; Yeo, Darren C. J. (2005). “A revision of the genus Oziotelphusa Müller, 1887 (Crustacea: Decapoda: Parathelphusidae), with descriptions of eight new species” (PDF). The Raffles Bulletin of Zoology. Supplement. 12: 79–83.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Oziotelphusa hippocastanum tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến Bộ Mười chân (Decapod) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|