Ozolinone
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Dược đồ sử dụng | Oral |
Mã ATC |
|
Tình trạng pháp lý | |
Tình trạng pháp lý |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
KEGG |
|
ECHA InfoCard | 100.054.876 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C11H16N2O3S |
Khối lượng phân tử | 256.32 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
|
Ozolinone là một thuốc lợi tiểu quai không bao giờ được bán trên thị trường.[1][2][3]
Nó là một chất chuyển hóa hoạt động của etozoline.[2]
Xem thêm
- Etozoline - một tiền chất của ozolinone
Tham khảo
- ^ Dictionary of organic compounds. London: Chapman & Hall. 1996. ISBN 0-412-54090-8.
- ^ a b Greven J, Heidenreich O (tháng 10 năm 1978). “Effects of ozolinone, a diuretic active metabolite of etozoline, on renal function. I. Clearance studies in dogs”. Naunyn-Schmiedeberg's Archives of Pharmacology. 304 (3): 283–7. doi:10.1007/bf00507970. PMID 714186.
- ^ Greven J, Beckers M, Defrain W, Meywald K, Heidenreich O (tháng 3 năm 1980). “Studies with the optically active isomers of the new diuretic drug ozolinone. II. Inhibition by d-ozolinone of furosemide-induced diuresis”. Pflügers Archiv: European Journal of Physiology. 384 (1): 61–4. doi:10.1007/bf00589515. PMID 7189867.
Bài viết liên quan đến hóa học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|