Phyllocnistis extrematrix
Phyllocnistis extrematrix | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Động vật |
Ngành (phylum) | Chân khớp |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Phyllocnistis |
Loài (species) | P. extrematrix |
Danh pháp hai phần | |
Phyllocnistis extrematrix Martynova, 1955[1] |
Phyllocnistis extrematrix là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Loài này có ở Kazakhstan, România và phần châu Âu thuộc Nga.[2]
Ấu trùng ăn Populus balsamifera, Populus nigra và Populus suaveolens.
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Phyllocnistis extrematrix tại Wikispecies
Bài viết về họ bướm đêm Gracillariidae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|