Potamonautes didieri
Potamonautes didieri | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Crustacea |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Decapoda |
Họ (familia) | Potamonautidae |
Chi (genus) | Potamonautes |
Loài (species) | P. didieri |
Danh pháp hai phần | |
Potamonautes didieri (Rathbun, 1904) |
Potamonautes didieri là loài cua thuộc họ Potamonautidae. Đây là loài đặc hữu của Cộng hòa Dân chủ Congo, nhưng không còn thấy từ 100 năm qua.[1]
Chú thích
- ^ N. Cumberlidge (2008). “Potamonautes didieri”. Sách Đỏ IUCN các loài bị đe dọa. Phiên bản 3.1. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2010.
Bài viết liên quan đến Bộ Mười chân (Decapod) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|