"Summer Time Gone" |
---|
Đĩa đơn của Kuraki Mai từ album Future Kiss |
---|
Mặt A | "Summer Time Gone" |
---|
Phát hành | 31 tháng 8 năm 2010 |
---|
Thu âm | 2010 |
---|
Thể loại | J-pop |
---|
Hãng đĩa | Northern Music |
---|
Sáng tác | Kuraki Mai, Mochizuki Yue, Takahiro Hiraga, Ohno Aika |
---|
Thứ tự đĩa đơn của Kuraki Mai |
---|
"Eien Yori Nagaku/Drive me crazy" (2010) | "Summer Time Gone" (2010) | "1000 Mankai no Kiss" (2011) | |
"Summer Time Gone" là đĩa đơn thứ 34 của Kuraki Mai được phát hành vào ngày 31 tháng 8 năm 2010.
Danh sách bài hát
Tất cả lời bài hát được viết bởi Kuraki Mai.
"Summer Time Gone" Regular Edition |
---|
STT | Nhan đề | Phổ nhạc | Hòa âm | Thời lượng |
---|
1. | "Summer Time Gone" | Aika Ohno | Hayama Takeshii | 4:24 |
---|
2. | "Anywhere" | Jon Carin & Perry Geyer | Jon Carin & Perry Geyer | 5:03 |
---|
3. | "Summer Time Gone" (Instrumental) | Aika Ohno | Hayama Takeshii | 4:24 |
---|
Bảng xếp hạng
Oricon
Phát hành | Bảng xếp hạng | Vị trí | Ngày đầu/Tuần | Tổng mức bán | Số tuần |
31 tháng 8 năm 2010 | Oricon Daily Singles Chart | 1 | | | |
Oricon Weekly Singles Chart | 4 | | | |
Oricon Monthly Singles Chart | 15 | | | |
Oricon Yearly Singles Chart | | | | |
Billboard Japan sales chart
Phát hành | Bảng xếp hạng | Vị trí |
31 tháng 8 năm 2010 | Billboard Japan Hot 100 | |
Billboard Japan Hot 100 Airplay | |
Billboard Japan Hot Singles Sales | |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Kuraki Mai Official Website
Kuraki Mai |
---|
|
Album tiếng Nhật | - Delicious Way
- Perfect Crime
- Fairy Tale
- If I Believe
- Fuse of Love
- Diamond Wave
- One Life
- Touch Me!
- Future Kiss
- Over the Rainbow
|
---|
Album tiếng Anh | |
---|
Compilation albums | - Wish You the Best
- All My Best
|
---|
Đĩa đơn Nhật Bản | - "Love, Day After Tomorrow"
- "Stay by My Side"
- "Secret of My Heart"
- "Never Gonna Give You Up"
- "Simply Wonderful"
- "Reach for the Sky"
- "Tsumetai Umi/Start in My Life"
- "Stand Up"
- "Always"
- "Can't Forget Your Love/Perfect Crime: Single Edit"
- "Winter Bells"
- "Feel Fine!"
- "Like a Star in the Night"
- "Make My Day"
- "Time After Time (Hana Mau Machi de)"
- "Kiss"
- "Kaze no La La La"
- "Ashita e Kakeru Hashi"
- "Love, Needing"
- "Dancing"
- "P.S My Sunshine"
- "Growing of My Heart"
- "Best of Hero"
- "Diamond Wave"
- "Shiroi Yuki"
- "Season of Love"
- "Silent Love (Open My Heart)/Be With U"
- "Yume ga Saku Haru/You and Music and Dream"
- "Ichibyōgoto ni Love for You"
- "24 Xmas Time"
- "Puzzle/Revive"
- "Beautiful"
- "Eien Yori Nagaku/Drive Me Crazy"
- "Summer Time Gone"
- "1000 Mankai no Kiss"
- "Mou Ichido"
- "Your Best Friend"
- "Strong Heart"
- "Koi ni Koishite/Special Morning Day to You"
- "Try Again"
|
---|
Đĩa đơn tiếng Anh | |
---|
Khác | - Being
- Giza Studio
- Northern Music
|
---|
|
---|
Manga | Tiểu phần nổi bật | |
---|
Ngoại truyện | - Bộ đặc biệt
- Hanzawa – Chàng hung thủ số nhọ
- Giờ trà của Zero
- Hồi ức về học viện cảnh sát Tokyo
|
---|
|
---|
Anime | - 1996 – 2005
- 2006 – 2015
- 2016 – nay
|
---|
Phim điện ảnh | - Quả bom chọc trời (1997)
- Mục tiêu thứ 14 (1998)
- Ảo thuật gia cuối cùng của thế kỷ (1999)
- Thủ phạm trong đôi mắt (2000)
- Những giây cuối cùng tới thiên đường (2001)
- Bóng ma đường Baker (2002)
- Mê cung trong thành phố cổ (2003)
- Nhà ảo thuật với đôi cánh bạc (2004)
- Âm mưu trên biển (2005)
- Lễ cầu hồn của thám tử (2006)
- Kho báu dưới đáy đại dương (2007)
- Tận cùng của sự sợ hãi (2008)
- Truy lùng tổ chức Áo Đen (2009)
- Con tàu biến mất giữa trời xanh (2010)
- 15 phút tĩnh lặng (2011)
- Tiền đạo thứ 11 (2012)
- Con mắt bí ẩn ngoài biển xa (2013)
- Sát thủ bắn tỉa không tưởng (2014)
- Hoa hướng dương rực lửa (2015)
- Cơn ác mộng đen tối (2016)
- Bản tình ca màu đỏ thẫm (2017)
- Kẻ hành pháp Zero (2018)
- Cú đấm Sapphire xanh (2019)
- Viên đạn đỏ (2021)
- Nàng dâu Halloween (2022)
- Tàu ngầm sắt màu đen (2023)
- Ngôi sao 5 cánh 1 triệu đô (2024)
|
---|
Nhân vật | |
---|
Khác | |
---|
Thể loại |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |