Telamonia
Telamonia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Nhánh động vật (zoosectio) | Dionycha |
Họ (familia) | Salticidae |
Chi (genus) | Telamonia Thorell, 1887 |
Tính đa dạng | |
36 species | |
Loài điển hình | |
Telamonia festiva Thorell, 1887 | |
Các loài | |
Xem trong bài. |
Telamonia là một chi nhện trong họ Salticidae.[1]
Telamonia
Các loài
- Telamonia agapeta (Thorell, 1881) — New Guinea
- Telamonia annulipes Peckham & Peckham, 1907 — Borneo
- Telamonia besanconi (Berland & Millot, 1941) — Guinea, Nigeria
- Telamonia bombycina (Simon, 1902) — Borneo
- Telamonia borreyi Berland & Millot, 1941 — Mali
- Telamonia borreyi minor Berland & Millot, 1941 — Mali
- Telamonia caprina (Simon, 1903) — Trung Quốc, Việt Nam
- Telamonia coeruleostriata (Doleschall, 1859) — Amboina
- Telamonia comosissima (Simon, 1886) — Cộng hòa Congo
- Telamonia cristata Peckham & Peckham, 1907 — Philippines
- Telamonia dimidiata (Simon, 1899) — Ấn Độ, Bhutan, Sumatra
- Telamonia dissimilis Próchniewicz, 1990 — Bhutan
- Telamonia elegans (Thorell, 1887) — Myanmar, Vietnam, Indonesia
- Telamonia festiva Thorell, 1887 — Myanmar đến Java
- Telamonia festiva nigrina Simon, 1903 — Việt Nam
- Telamonia formosa (Simon, 1902) — Java
- Telamonia fuscimana (Simon, 1903) — Tây Phi
- Telamonia hasselti (Thorell, 1878) — Myanmar đến Sulawesi
- Telamonia jolensis (Simon, 1902) — Philippines
- Telamonia laecta Próchniewicz, 1990 — Bhutan
- Telamonia latruncula (Thorell, 1877) — Sulawesi
- Telamonia leopoldi Roewer, 1938 — New Guinea
- Telamonia livida (Karsch, 1880) — Philippines
- Telamonia longiuscula (Thorell, 1899) — Cameroon
- Telamonia luteocincta (Thorell, 1891) — Malaysia
- Telamonia luxiensis Peng et al., 1998 — China
- Telamonia mandibulata Hogg, 1915 — New Guinea
- Telamonia masinloc Barrion & Litsinger, 1995 — Philippines
- Telamonia mundula (Thorell, 1877) — Sulawesi
- Telamonia mustelina Simon, 1901 — Hong Kong
- Telamonia parangfestiva Barrion & Litsinger, 1995 — Philippines
- Telamonia peckhami Thorell, 1891 — Nicobar Islands
- Telamonia prima Próchniewicz, 1990 — Bhutan
- Telamonia resplendens Peckham & Peckham, 1907 — Borneo
- Telamonia scalaris (Thorell, 1881) — Moluccas
- Telamonia setosa (Karsch, 1880) — Philippines
- Telamonia sikkimensis (Tikader, 1967) — Ấn Độ
- Telamonia sponsa (Simon, 1902) — Sri Lanka
- Telamonia thoracica (Thorell, 1899) — Cameroon
- Telamonia trabifera (Thorell, 1881) — New Guinea
- Telamonia trinotata Simon, 1903 — Guinea Xích Đạo
- Telamonia trochilus (Doleschall, 1859) — Java
- Telamonia vidua Hogg, 1915 — New Guinea
- Telamonia virgata Simon, 1903 — Gabon
- Telamonia vlijmi Prószynski, 1984 — Trung Hoa, bán đảo Triều Tiên, Nhật Bản
Hình ảnh
Chú thích
- ^ Norman I. Platnick. “The World Spider Catalog, Version 13.5”. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Telamonia tại Wikispecies
Bài viết về phân họ nhện Plexippinae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|