Víctor Ibarbo |
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Segundo Víctor Ibarbo Guerrero |
---|
Ngày sinh | 19 tháng 5, 1990 (34 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Tumaco, Colombia |
---|
Vị trí | Tiền đạo |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2008-2011 | Atlético Nacional | 102 | (6) |
---|
2011-2017 | Cagliari | 116 | (15) |
---|
2015 | →Roma | 12 | (0) |
---|
2015-2016 | →Watford | 4 | (0) |
---|
2016 | →Atlético Nacional | 11 | (1) |
---|
2016-2017 | →Panathinaikos | 8 | (0) |
---|
2017 | →Sagan Tosu | 10 | (0) |
---|
2017- | Sagan Tosu | 6 | (2) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2010-2015 | Colombia | 15 | (1) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Víctor Ibarbo (sinh ngày 19 tháng 5 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá người Colombia.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Colombia
Víctor Ibarbo thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Colombia từ năm 2010-2015.
Thống kê sự nghiệp
Tham khảo
Liên kết ngoài
Đội hình Colombia – Giải bóng đá vô địch thế giới 2014 |
---|
- 1 Ospina
- 2 Zapata
- 3 Yepes
- 4 Arias
- 5 Carbonero
- 6 Sánchez
- 7 Armero
- 8 Aguilar
- 9 Teo
- 10 James
- 11 Cuadrado
- 12 Vargas
- 13 Guarín
- 14 Ibarbo
- 15 Mejía
- 16 Balanta
- 17 Bacca
- 18 Zúñiga
- 19 Ramos
- 20 Quintero
- 21 Jackson M.
- 22 Mondragón
- 23 Valdés
- Huấn luyện viên: Pékerman
| |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |