Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Á 2011
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Á 2011 diễn ra từ tháng 9 tới tháng 10 năm 2010 nhằm chọn ra các đội tuyển tham dự vòng chung kết.
Vòng một
Bảng A
Các trận đấu diễn ra ở Makati, Philippines (UTC+8).
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uzbekistan | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | +5 | 6 |
Myanmar | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 1 | +4 | 3 |
Philippines | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | −9 | 0 |
Myanmar | 0 – 1 | Uzbekistan |
---|---|---|
Báo cáo | Gugueva 20' |
Philippines | 0 – 5 | Myanmar |
---|---|---|
Báo cáo | Wai Aung 25' Yin Win 74', 88' Ray Zar 80', 84' |
Philippines | 0 – 4 | Uzbekistan |
---|---|---|
Báo cáo | Karachik 26' Bakhromova 53' Safina 56' Turdiboeva 68' |
Bảng B
Các trận đấu diễn ra ở Dhaka, Bangladesh (UTC+6).
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iran | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 4 | +9 | 9 |
Ấn Độ | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 4 | +6 | 6 |
Jordan | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 6 | +2 | 3 |
Bangladesh | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 18 | −17 | 0 |
Ấn Độ | 2 – 4 | Iran |
---|---|---|
Elangbam 25' Salam 52' | Báo cáo | Parvin 18', 29', 70' Bahrami 59' |
Sân vận động Birshrestha Sipahi Mohammad Mostafa, Dhaka
Khán giả: 5.000
Trọng tài: Rita Gani (Malaysia)
Bangladesh | 1 – 6 | Jordan |
---|---|---|
Khatun 8' | Báo cáo | Al Majali 34' (ph.đ.) Jebreen 37', 64', 90+2' Assahwneh 75' Abukhashabeh 87' |
Jordan | 0 – 2 | Ấn Độ |
---|---|---|
Báo cáo | Salam 18' Soren 25' |
Sân vận động Birshrestha Sipahi Mohammad Mostafa, Dhaka
Khán giả: 4.000
Trọng tài: Ri Hyang-Ok (CHDCND Triều Tiên)
Iran | 6 – 0 | Bangladesh |
---|---|---|
Naraghi 44', 60', 73' Ghanbari 47' (ph.đ.), 86' Parvin 50' | Báo cáo |
Jordan | 2 – 3 | Iran |
---|---|---|
Jebreen 15', 24' | Báo cáo | Alishah 36' Samaneh 85' Karimi 89' |
Ấn Độ | 6 – 0 | Bangladesh |
---|---|---|
Elangbam 39' Salam 53', 73', 75', 78' Bhutia 86' | Báo cáo |
Vòng hai
Diễn ra tại Kuala Lumpur, Malaysia (UTC+8).
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Việt Nam | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 1 | +7 | 10 |
Thái Lan | 4 | 2 | 2 | 0 | 13 | 2 | +11 | 8 |
Đài Bắc Trung Hoa | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 |
Uzbekistan | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 9 | −1 | 4 |
Iran | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 20 | −17 | 0 |
Iran | 1 – 5 | Uzbekistan |
---|---|---|
Rahimi 62' | Báo cáo | Riskieva 19', 74' Gugueva 33' Bakhromova 77' Karachik 89' |
Uzbekistan | 0 – 3 | Việt Nam |
---|---|---|
Báo cáo | Phạm Hải Yến 68', 88' Nguyễn Thị Nguyệt 90' |
Iran | 2 – 4 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Ahmadi 71' Samaneh 90+2' | Báo cáo | Lưu Thiên Vân 3' Chen Li-Wen 44', 73' Yang Ching 90+1' |
Việt Nam | 2 – 0 | Iran |
---|---|---|
Nguyễn Thị Liễu 8' Nguyễn Thị Tuyết Dung 36' | Báo cáo |
Thái Lan | 2 – 2 | Uzbekistan |
---|---|---|
Dangda 28' Thaoto 63' | Báo cáo | Turdiboeva 45' Gugueva 66' |
Thái Lan | 9 – 0 | Iran |
---|---|---|
Thaoto 14', 18', 25', 34', 52' Dangda 28', 66', 72' Tanasan 90+1' | Báo cáo |
Đài Bắc Trung Hoa | 1 – 3 | Việt Nam |
---|---|---|
Trương Thục Tinh 25' (ph.đ.) | Báo cáo | Nguyễn Thị Nguyệt 16', 56', 48' (ph.đ.) |
Uzbekistan | 1 – 3 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Turdiboeva 57' (ph.đ.) | Báo cáo | Chiang Ya-Hui 5' Lý Tú Cầm 56', 64' |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Kết quả trên RSSSF