Waldeck

Waldeck
Waldeck nhìn từ đông bắc
Waldeck nhìn từ đông bắc
Ấn chương chính thức của Waldeck
Huy hiệu
Vị trí của Waldeck thuộc Huyện Waldeck-Frankenberg
Waldeck trên bản đồ Đức
Waldeck
Waldeck
Xem bản đồ Đức
Waldeck trên bản đồ Hesse
Waldeck
Waldeck
Xem bản đồ Hesse
Quốc giaĐức
BangHessen
Vùng hành chínhKassel
HuyệnWaldeck-Frankenberg
Phân chia hành chính10 Stadtteile
Diện tích
 • Tổng cộng115,73 km2 (4,468 mi2)
Độ cao cực đại475 m (1,558 ft)
Độ cao cực tiểu245 m (804 ft)
Dân số (2019-12-31)[1]
 • Tổng cộng6.742
 • Mật độ0,58/km2 (1,5/mi2)
Múi giờCET (UTC+01:00)
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+02:00)
Mã bưu chính34513
Mã vùng05634
Biển số xeKB
Thành phố kết nghĩaBlankenhain sửa dữ liệu
Trang webwww.waldeck.de

Waldeck là một thị trấn nhỏ ở huyện Waldeck-Frankenberg, nằm ở phía tây bắc Hessen, Đức.

Địa lý

Vị trí

Waldeck nằm bên cạnh Edersee, một hồ chứa nước. Các làng thuộc Waldeck trải dài từ bờ hồ Edersee cho tới rừng Langer Wald.

Các vùng lân cận

Waldeck có ranh giới ở phía bắc với Twistetal, về phía dông bắc với thị trấn Bad Arolsen (cả hai ở Waldeck-Frankenberg), về phía đông với thị trấn Wolfhagen và Naumburg (cả hai thuộc Kassel (huyện)), về phía nam với Edertal, và về phía tây với làng Vöhl và thị trấn Korbach (cả ba thuộc huyện Waldeck-Frankenberg).

Chú thích

  1. ^ “Die Bevölkerung der hessischen Gemeinden”. Hessisches Statistisches Landesamt (bằng tiếng Đức). tháng 7 năm 2013.

Liên kết ngoài

  • Waldeck Lưu trữ 2018-08-24 tại Wayback Machine
  • Schloss Waldeck
  • Edersee holiday region
  • History of the Principality of Waldeck
  • Waldeck trên DMOZ
  • x
  • t
  • s
Xã và đô thị thuộc huyện Waldeck-Frankenberg
  • Allendorf
  • Bad Arolsen
  • Bad Wildungen
  • Battenberg
  • Bromskirchen
  • Burgwald
  • Diemelsee
  • Diemelstadt
  • Edertal
  • Frankenau
  • Frankenberg
  • Gemünden
  • Haina
  • Hatzfeld
  • Korbach
  • Lichtenfels
  • Rosenthal
  • Twistetal
  • Vöhl
  • Volkmarsen
  • Waldeck
  • Willingen
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s