Tiếng Wichí Lhamtés Nocten |
---|
Weenhayek |
Sử dụng tại | Argentina, Bolivia |
---|
Tổng số người nói | 1.900 |
---|
Dân tộc | Wichí people |
---|
Phân loại | Matacoa- Wichí
- Tiếng Wichí Lhamtés Nocten
|
---|
Mã ngôn ngữ |
---|
ISO 639-3 | mtp |
---|
Glottolog | wich1262 [1] |
---|
Wichí Lhamtés Nocten, hay còn gọi là Weenhayek, là một ngôn ngữ Wichí sử dụng chủ yếu tại Bolivia, được nói bởi khoảng 1.810 người Wichí (số liệu ước tính năm 1994). Khoảng độ một trăm người nữa cũng nói ngôn ngữ này tại Argentina (số liệu năm 1994). Tại Bolivia, ngôn ngữ này được nói tại vùng giữa phía bắc Tarija Department, phía tây nam sông Pilcomayo, và ở Cordillera de Pirapo. Tại Argentina, ngôn ngữ này được nói từ vùng biên giới phía bắc dọc xuống phía nam đến Tartagal, Salta. Nó được biết đến với nhiều tên khác nhau như Mataco, Bolivian, Mataco Nocten, Nocten, Noctenes, Oktenai, và Weenhayek; tên cuối cùng được chính quyền Bolivia chọn dùng vào năm 2009.[2]
Xem thêm
- Wichí Lhamtés Vejoz
- Wichí Lhamtés Güisnay
Chú thích
- ^ Nordhoff, Sebastian; Hammarström, Harald; Forkel, Robert; Haspelmath, Martin biên tập (2013). “Wichi Lhamtes Nocten”. Glottolog. Leipzig: Max Planck Institute for Evolutionary Anthropology.
- ^ "Wichí Lhamtés Nocten." Ethnologue. Retrieved 30 Jan 2012.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Ngôn ngữ tại Argentina |
---|
Ngôn ngữ chính thức | |
---|
Ngôn ngữ địa phương | |
---|
Ngôn ngữ bản địa | Chon | - Puelche
- Tehuelche
- Teushen
|
---|
Mataco– Guaicuru | Charru | |
---|
Guaicuru | |
---|
Matacoa | - Iyo'wujwa Chorote
- Iyojwa'ja Chorote
- Nivaclé
- Wichí Lhamtés Güisnay
- Wichí Lhamtés Nocten
- Wichí Lhamtés Vejoz
|
---|
|
---|
Quechua | |
---|
Tupi–Guarani | - Ava Guarani
- Guaraní Đông Bolivia
- Kaiwá
- Mbyá Guaraní
|
---|
Khác | |
---|
|
---|
Ngôn ngữ thiểu số | |
---|
Phương ngữ Tây Ban Nha | - Cordobés
- Cuyo
- Rioplatense
|
---|
Ngôn ngữ kí hiệu | - Ngôn ngữ kí hiệu Argentina
|
---|
|
Ngôn ngữ tại Bolivia |
---|
Ngôn ngữ quốc gia | |
---|
Ngôn ngữ bản địa | Arawak | - Baure
- Iñapari
- Moxo
- Pauna
- Reyesano
- Yine
|
---|
Pano–Tacana | |
---|
Quechua | - Tiếng Quechua Cusco–Collao
- Tiếng Quechua Bắc Bolivia
- Tiếng Quechua Nam Bolivia
|
---|
Tupi | |
---|
Khác | - Aymara
- Ayoreo
- Chiquitano
- Canichana
- Cayubaba
- Chimán
- Chipaya
- Itonama
- Leco
- Kallawaya
- Moré
- Movima
- Pauserna
- Puquina
- Weenhayek
- Yuracaré
|
---|
|
---|
Ngôn ngữ kí hiệu | |
---|
|