Cuối tuần | Ca khúc | Nghệ sĩ | Bán ra |
5 tháng 1 | "I Got a Boy" | Girls' Generation | 319.824 |
12 tháng 1 | "Gangbuk Cool Guy (tiếng Triều Tiên: 강북멋쟁이)" | Jung Hyung Don | 386.986 |
19 tháng 1 | "Shower of Tears (tiếng Triều Tiên: 눈물샤워)" | Baechigi đệm bởi Ailee | 336.159 |
26 tháng 1 | 266.949 |
2 tháng 2 | "Tears (tiếng Triều Tiên: 눈물)" | Leessang đệm bởi Yoojin của The SeeYa | 359.130 |
9 tháng 2 | "Gone Not Around Any Longer (tiếng Triều Tiên: 있다 없으니까)" | Sistar19 | 317.949 |
16 tháng 2 | 187.239 |
23 tháng 2 | "Dream Girl" | Shinee | 248.244 |
2 tháng 3[2] | "Winter Love" | The One | 193.638 |
9 tháng 3 | "Turtle (tiếng Triều Tiên: 거북이)" | Davichi | 288.006 |
16 tháng 3 | "Crescendo" | Akdong Musician | 342.381 |
23 tháng 3 | 186.701 |
30 tháng 3 | "Rose" | Lee Hi | 215.413 |
6 tháng 4 | "Be Warmed (tiếng Triều Tiên: 녹는 중)" | Davichi đệm bởi Verbal Jint | 341.514 |
13 tháng 4 | "Gentleman" | PSY | 429.255 |
20 tháng 4 | 443.517 |
27 tháng 4 | "Spring Spring Spring (tiếng Triều Tiên: 봄봄봄)" | Roy Kim | 432.569 |
4 tháng 5 | 229.637 |
11 tháng 5 | "Miss Korea (tiếng Triều Tiên: 미스코리아)" | Lee Hyori | 421.775 |
18 tháng 5 | "What's Your Name? (tiếng Triều Tiên: 이름이 뭐에요?)" | 4Minute | 146.812 |
25 tháng 5 | "Bad Girls" | Lee Hyori | 301.764 |
1 tháng 6 | "Will You Be Okay? (tiếng Triều Tiên: 괜찮겠니)" | Beast | 240.232 |
8 tháng 6 | "Short Hair (tiếng Triều Tiên: 짧은머리)" | Eunji & Huh Gak | 245.110 |
15 tháng 6 | "Give It to Me" | Sistar | 393.672 |
22 tháng 6 | 243.641 |
29 tháng 6 | "My Love" | Lee Seung Chul | 229.155 |
6 tháng 7 | "BAAAM" | Dynamic Duo đệm bởi Muzie của UV | 363.272 |
13 tháng 7 | "Falling in Love" | 2NE1 | 376.823 |
20 tháng 7 | "U&I" | Ailee | 258.217 |
27 tháng 7 | 155,458 |
3 tháng 8 | "Rum Pum Pum Pum (tiếng Triều Tiên: 첫 사랑니)/" | f(x) | 328.098 |
10 tháng 8 | "Story of Someone I Know (tiếng Triều Tiên: 아는사람 얘기)" | San E | 238.746 |
17 tháng 8 | "That You’re Mine (tiếng Triều Tiên: 넌 내꺼라는걸)" | Huh Gak đệm bởi Swings | 211.602 |
24 tháng 8 | "Attraction (tiếng Triều Tiên: 갖고놀래)" | Bumkey đệm bởi Dynamic Duo | 219.705 |
31 tháng 8 | "Touch Love (tiếng Triều Tiên: 터치 러브)" | Yoon Mi Rae (Tasha) | 294.409 |
7 tháng 9 | "Who You? (tiếng Triều Tiên: 니가 뭔데)" | G-Dragon | 347.616 |
14 tháng 9 | "Stupid In Love (tiếng Triều Tiên: 착해 빠졌어)" | Soyou & Mad Clown | 257.989 |
21 tháng 9 | 195,738 |
28 tháng 9 | "Love, At First" (tiếng Triều Tiên: 처음엔 사랑이란게) | Busker Busker | 576.292 |
5 tháng 10 | 209.242 |
12 tháng 10 | "The Red Shoes" (tiếng Triều Tiên: 분홍신) | IU | 437.461 |
19 tháng 10 | "Everybody" | Shinee | 198.409 |
26 tháng 10 | "You Don't Know Love" (tiếng Triều Tiên: 촌스럽게 왜 이래) | K.Will | 264.070 |
2 tháng 11 | "[[Now (There Is No Tomorrow)|Now (tiếng Triều Tiên: 내일은 없어)]]" | Trouble Maker | 338.631 |
9 tháng 11 | " I Got C" | Park Myeong Su & Primary (featuring Gaeko) | 480.088 |
16 tháng 11 | "The Letter" (tiếng Triều Tiên: 편지) | Davichi | 283.394 |
23 tháng 11 | "Missing You" (tiếng Triều Tiên: 그리워해요) | 2NE1 | 269.288 |
30 tháng 11 | "One Way Love" (tiếng Triều Tiên: 너 밖에 몰라) | Hyolyn | 233.151 |
7 tháng 12 | "Loved You" (tiếng Triều Tiên: 이별남녀) | Seo In Guk & Zia | 267.140 |
14 tháng 12 | "Winter Propose" (tiếng Triều Tiên: 겨울 고백) | Sung Si-kyung, Park Hyo-shin, Seo In Guk, VIXX & Yeo Dong-saeng | 245.160 |
21 tháng 12 | "Dali, Van, Picasso" | Beenzino | 190.598 |
28 tháng 12 | "Friday" (tiếng Triều Tiên: 금요일에 만나요) | IU | 212.949 |