Great Ocean Road Open 2021
Great Ocean Road Open 2021 | ||||
---|---|---|---|---|
Ngày | 1–7 tháng 2 | |||
Thể loại | ATP Tour 250 | |||
Bốc thăm | 56S / 24D | |||
Tiền thưởng | $382,575 | |||
Mặt sân | Cứng | |||
Địa điểm | Melbourne, Úc | |||
Sân vận động | Melbourne Park | |||
Các nhà vô địch | ||||
Đơn | ||||
Jannik Sinner | ||||
Đôi | ||||
Jamie Murray / Bruno Soares | ||||
|
Great Ocean Road Open 2021 là một giải quần vợt trong ATP Tour 2021 thi đấu trên mặt sân cứng ngoài trời. Giải đấu diễn ra tại Melbourne Park ở Melbourne, Úc từ ngày 1 đến ngày 7 tháng 2 năm 2021.
Điểm và tiền thưởng
Phân phối điểm
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/32 | Vòng 1/64 |
Đơn | 250 | 150 | 90 | 45 | 20 | 10 | 0 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi | 0 | — |
Tiền thưởng
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/32 | Vòng 1/64 |
Đơn | $19,500 | $13,255 | $10,000 | $7,400 | $5,500 | $4,000 | $2,500 |
Đôi* | $7,200 | $5,760 | $4,560 | $3,360 | $2,160 | $1,200 | — |
*mỗi đội
Nội dung đơn
Hạt giống
Quốc gia | Tay vợt | Xếp hạng1 | Tay vợt |
---|---|---|---|
BEL | David Goffin | 14 | 1 |
RUS | Karen Khachanov | 20 | 2 |
POL | Hubert Hurkacz | 29 | 3 |
ITA | Jannik Sinner | 36 | 4 |
GEO | Nikoloz Basilashvili | 39 | 5 |
USA | Reilly Opelka | 40 | 6 |
SRB | Miomir Kecmanović | 42 | 7 |
KAZ | Alexander Bublik | 45 | 8 |
USA | Tennys Sandgren | 50 | 9 |
USA | Sam Querrey | 51 | 10 |
AUS | Jordan Thompson | 52 | 11 |
SRB | Laslo Đere | 56 | 12 |
SLO | Aljaž Bedene | 58 | 13 |
ESP | Pablo Andújar | 59 | 14 |
ESP | Feliciano López | 63 | 16 |
- 1 Bảng xếp hạng vào ngày 25 tháng 1 năm 2021
Vận động viên khác
Đặc cách:
- Max Purcell
- Tristan Schoolkate
- John-Patrick Smith
- Dane Sweeny
Bảo toàn thứ hạng:
- Lu Yen-hsun
- Kamil Majchrzak
Thay thế:
- Matthew Ebden
- Thomas Fancutt
- Nam Ji-sung
Rút lui
- Trước giải đấu
- Damir Džumhur → thay thế bởi Matthew Ebden
- Kyle Edmund → thay thế bởi Gianluca Mager
- Cristian Garín → thay thế bởi Yasutaka Uchiyama
- John Isner → thay thế bởi Andreas Seppi
- Ilya Ivashka → thay thế bởi Nam Ji-sung
- Steve Johnson → thay thế bởi Kamil Majchrzak
- Vasek Pospisil → thay thế bởi Thomas Fancutt
Bỏ cuộc
- Attila Balázs
Nội dung đôi
Hạt giống
Quốc gia | Tay vợt | Quốc gia | Tay vợt | Xếp hạng1 | Hạt giống |
---|---|---|---|---|---|
COL | Juan Sebastián Cabal | COL | Robert Farah | 3 | 1 |
GBR | Jamie Murray | BRA | Bruno Soares | 30 | 2 |
CRO | Ivan Dodig | SVK | Filip Polášek | 33 | 3 |
FRA | Pierre-Hugues Herbert | FIN | Henri Kontinen | 56 | 4 |
NZL | Marcus Daniell | NZL | Michael Venus | 58 | 5 |
ESA | Marcelo Arévalo | NED | Matwé Middelkoop | 97 | 6 |
GBR | Luke Bambridge | GBR | Dominic Inglot | 122 | 7 |
KAZ | Alexander Bublik | KAZ | Andrey Golubev | 178 | 8 |
- Bảng xếp hạng vào ngày 25 tháng 1 năm 2021.
Vận động viên khác
Đặc cách:
- Robin Haase / Sam Querrey
- Christopher O'Connell / Aleksandar Vukic
Thay thế:
- Roberto Carballés Baena / Pablo Cuevas
- Tristan Schoolkate / Dane Sweeny
Rút lui
- Trước giải đấu
- Robin Haase / Oliver Marach → thay thế bởi Scott Puodziunas / Calum Puttergill
- Steve Johnson / Sam Querrey → thay thế bởi Roberto Carballés Baena / Pablo Cuevas
- Reilly Opelka / Vasek Pospisil → thay thế bởi Tristan Schoolkate / Dane Sweeny
- Trong giải đấu
- Hubert Hurkacz / Jannik Sinner
- Miomir Kecmanović / Karen Khachanov
- Max Purcell / Jordan Thompson
Bỏ cuộc
- Nikoloz Basilashvili / Andre Begemann
- Tristan Schoolkate / Dane Sweeny
Nhà vô địch
Đơn
- Jannik Sinner đánh bại Stefano Travaglia, 7–6(7–4), 6–4
Đôi
- Jamie Murray / Bruno Soares đánh bại Juan Sebastián Cabal / Robert Farah, 6–3, 7–6(9–7)