Vòng loại Giải bóng đá Vô địch U-17 Quốc gia 2024

Giải bóng đá Vô địch U-17 Quốc gia 2024
Chi tiết giải đấu
Quốc gia Việt Nam
Thời gian15 tháng 3 – 07 tháng 4
Số đội22
2023
2025 →

Vòng loại Giải bóng đá Vô địch U-17 Quốc gia 2024 là giải đấu vòng loại cho Giải bóng đá Vô địch U-17 Quốc gia 2024 do Liên đoàn bóng đá Việt Nam (VFF) tổ chức.

Vòng loại diễn ra từ ngày 15 tháng 3 đến ngày 07 tháng 4 năm 2024. Tổng cộng có 12 đội sẽ đủ điều kiện để tham dự vòng chung kết, bao gồm cả đội được đặc cách tham dự giải đấu với tư cách chủ nhà.[1]

Các đội bóng

Hai mươi hai đội bóng đã đăng ký tham dự vòng loại lần này.[2] Các đội bóng được sắp xếp sẵn vào các bảng đấu dựa theo khu vực địa lý. Những đội bóng đóng vai trò là chủ nhà của bảng đấu vòng loại được ký hiệu bởi (H).

Lễ bốc thăm xếp lịch thi đấu vòng loại được tổ chức vào ngày 1 tháng 3 năm 2024 tại trụ sở VFF, Hà Nội.[3]

Bảng A
VT Đội
A1 PVF (H)
A2 PVF–CAND
A3 Hà Nội
A4 Nam Định
A5 Trung tâm BĐ Đào Hà
A6 Thể Công – Viettel
Bảng B
VT Đội
B1 Hoàng Anh Gia Lai (H)
B2 Quảng Ngãi
B3 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
B4 SHB Đà Nẵng
B5 Sông Lam Nghệ An
Bảng C
VT Đội
C1 Bà Rịa – Vũng Tàu (H)
C2 Khánh Hòa
C3 Phú Yên
C4 Thành phố Hồ Chí Minh
C5 Bình Phước
C6 Becamex Bình Dương
Bảng D
VT Đội
D1 Tiền Giang (H)
D2 Phù Đổng Ninh Bình
D3 Đồng Tháp
D4 Tây Ninh
D4 Long An

Thể thức

Các đội thi đấu vòng tròn hai lượt tại một địa điểm tập trung. Bốn đội nhất bảng, bốn đội nhì bảng và ba đội xếp thứ ba có thành tích tốt nhất sẽ giành quyền vào vòng chung kết. Nếu đội chủ nhà vòng chung kết kết thúc vòng loại với vị trí trong nhóm 11 đội ở trên, đội xếp thứ ba ở bảng đấu còn lại cũng sẽ giành quyền tham dự vòng chung kết.

Các tiêu chí

Các đội được xếp hạng theo điểm (3 điểm cho 1 trận thắng, 1 điểm cho 1 trận hòa, 0 điểm cho 1 trận thua), và nếu bằng điểm, các tiêu chí sau đây được áp dụng theo thứ tự, để xác định thứ hạng:[1]

  1. Điểm trong các trận đối đầu trực tiếp giữa các đội bằng điểm;
  2. Hiệu số bàn thắng thua trong các trận đối đầu trực tiếp giữa các đội bằng điểm;
  3. Số bàn thắng ghi được trong các trận đối đầu trực tiếp giữa các đội bằng điểm;
  4. Nếu có nhiều hơn hai đội bằng điểm, và sau khi áp dụng tất cả các tiêu chí đối đầu ở trên, một nhóm nhỏ các đội vẫn còn bằng điểm nhau, tất cả các tiêu chí đối đầu ở trên được áp dụng lại cho riêng nhóm này;
  5. Hiệu số bàn thắng thua trong tất cả các trận đấu bảng;
  6. Số bàn thắng ghi được trong tất cả các trận đấu bảng;
  7. Sút luân lưu nếu chỉ có hai đội bằng điểm và họ gặp nhau trong trận cuối cùng của bảng;
  8. Điểm kỷ luật (thẻ vàng = –1 điểm, thẻ đỏ gián tiếp (2 thẻ vàng) = –3 điểm, thẻ đỏ trực tiếp = –3 điểm, thẻ vàng và thẻ đỏ trực tiếp = –4 điểm);
  9. Bốc thăm.

Lịch thi đấu

Lịch thi đấu của mỗi lượt đấu như sau.

Lượt đấu Các ngày
Bảng A, B, D Bảng C
Lượt đấu 1 15 tháng 3 năm 2024 (2024-03-15) 16 tháng 3 năm 2024 (2024-03-16)
Lượt đấu 2 17 tháng 3 năm 2024 (2024-03-17) 18 tháng 3 năm 2024 (2024-03-18)
Lượt đấu 3 20 tháng 3 năm 2024 (2024-03-20) 21 tháng 3 năm 2024 (2024-03-21)
Lượt đấu 4 22 tháng 3 năm 2024 (2024-03-22) 23 tháng 3 năm 2024 (2024-03-23)
Lượt đấu 5 25 tháng 3 năm 2024 (2024-03-25)
Lượt đấu 6 27 tháng 3 năm 2024 (2024-03-27)
Lượt đấu 7 29 tháng 3 năm 2024 (2024-03-29)
Lượt đấu 8 1 tháng 4 năm 2024 (2024-04-01)
Lượt đấu 9 4 tháng 4 năm 2024 (2024-04-04)
Lượt đấu 10 7 tháng 4 năm 2024 (2024-04-07)

Đội hình

Các cầu thủ sinh từ ngày 1 tháng 1 năm 2008 đến ngày 31 tháng 12 năm 2009 có đủ điều kiện để tham dự giải đấu. Mỗi đội bóng phải đăng ký một đội hình tối thiểu 18 cầu thủ và tối đa 30 cầu thủ. Trong đó, danh sách phải có tối thiểu 2 thủ môn và tối đa 1 cầu thủ nước ngoài gốc Việt Nam (Quy định mục 7.1).[1]

Các bảng

Bảng A

Các trận đấu tại bảng A diễn ra tại Trung tâm đào tạo bóng đá trẻ PVF, Bộ Công an.

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự HNFC PVF TCVT NĐFC PCA TTĐH
1 Hà Nội 10 8 1 1 41 5 +36 25 Lọt vào vòng chung kết 0–0 0–1 5–1 4–0 13–0
2 PVF (H) 10 7 2 1 42 15 +27 23 1–3 3–1 2–0 7–2 11–0
3 Thể Công – Viettel 10 4 4 2 20 14 +6 16 2–3 3–3 1–0 2–2 4–0
4 Nam Định 10 4 1 5 16 23 −7 13 0–5 3–4 1–1 2–1 3–1
5 PVF–CAND 10 2 2 6 17 23 −6 8 0–2 1–3 0–0 1–2 7–1
6 Trung tâm bóng đá Đào Hà 10 0 0 10 8 64 −56 0 0–6 2–8 2–5 1–0 0–3
Nguồn: VFF
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
PVF7–2PVF–CAND
  • Hoàng Trọng Duy Khang  31'34'
  • Nguyễn Đức Nhật  40'82' Thẻ vàng 90'
  • Trần Cao Cường Thẻ vàng 50'
  • Trần Hoàng Khanh  68'
  • Trương Hữu Gia Thuận  76'
  • Nguyễn Văn Dương  90+2'
Chi tiết
  • Lê Tuấn Anh  3'
  • Đỗ Hoàng Long  85'
Nam Định3–1Trung tâm bóng đá Đào Hà
  • Nguyễn An Phát  5'47'
  • Nguyễn Hiệp Đại Việt Nam  25'
  • Đinh Đức Quyết Thẻ vàng 60'
  • Bùi Hồng Anh Thẻ vàng 82'
Chi tiết
  • Lê Hà Tự Nhiên Thẻ vàng 5'
  • Nguyễn Công Bảo Thẻ vàng 31'
  • Nguyễn Mạnh Hùng Thẻ vàng 44'  90+2'
Hà Nội0–1Thể Công – Viettel
  • Nguyễn Việt Long Thẻ vàng 33'
Chi tiết
  • Trần Trí Dũng  80'
  • Nguyễn Hải Long Thẻ vàng 82'
  • Nguyễn Văn Đức Thẻ vàng 87'

PVF–CAND0–2Hà Nội
Chi tiết
  • Nguyễn Việt Long  40'
  • Nguyễn Thiên Phú  67'
  • Hồ Huy Phúc Thẻ vàng 81'
Trung tâm bóng đá Đào Hà2–8PVF
  • Giang Thành Long  28'
  • Trần Cao Cường  31' (l.n.)
Chi tiết
YouTube PVFFootballAcademy
  • Nguyễn Đức Nhật  15'
  • Trần Hoàng Khanh  18'42'63'
  • Nguyễn Văn Dương  24'
  • Bùi Duy Đăng  35'71'
  • Khuất Đôn Tùng Thẻ vàng 65'
  • Trần Hữu Gia Thuận  90+1'
Thể Công – Viettel1–0Nam Định
  • Trần Hồng Kiên  34'
  • Nguyễn Hải Long Thẻ vàng 56'
  • Nguyễn Văn Đức Thẻ vàng 73'
Chi tiết
Facebook Thể Công–Viettel FC
  • Nguyễn Hiệp Đại Việt Nam Thẻ vàng 13'
  • Đinh Đắc Quyết Thẻ vàng 90+3'
Trọng tài: Bùi Trung Dũng

Nam Định2–1PVF–CAND
  • Nguyễn Đại Hiệp Việt Nam  26'
  • Nguyễn An Phát  66'
Chi tiết
  • Bùi Vương Gia Bảo  68'
Hà Nội0–0PVF
  • Chu Ngọc Nguyễn Lực Thẻ vàng 55'
Chi tiết
Youtube VFF Channel
Trung tâm bóng đá Đào Hà2–5Thể Công – Viettel
  • Bùi Hải Luân  39'
  • Lê Ngọc Duy Thẻ vàng 57'  82'
  • Trương Phú Lộc Thẻ vàng 63'
Chi tiết
Facebook Thể Công–Viettel FC
  • Nguyễn Gia Hưng  20'
  • Trần Hồng Kiên  55'
  • Lê Trọng Đại Nhân  70'
  • Hoàng Văn Thái  89'
  • Vũ Anh Quân  90+1'

PVF3–1Thể Công – Viettel
  • Trần Hoàng Khanh  4' (ph.đ.)
  • Nguyễn Văn Bách  24' Thẻ vàng 90+2'
  • Bùi Duy Đăng  90'
  • Khuất Đôn Tùng Thẻ vàng 64'
Chi tiết
YouTube PVFFootballAcademy
  • Trần Trí Dũng  45+1'
  • Nguyễn Văn Đức Thẻ vàng 45' Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp) 49'
  • Triệu Đình Vũ Thẻ vàng 66'
  • Dương Tiến Đạt Thẻ vàng 90+2'
  • Nguyễn Bá Hoàng Việt Thẻ vàng 90+2'
PVF–CAND7–1Trung tâm bóng đá Đào Hà
  • Vũ Thế Hiệp  1'
  • Bùi Vương Gia Bảo  9'27'
  • Đoàn Thế Đức  21'
  • Bùi Anh Khoa  32'
  • Bùi Trung Hiếu  54'
  • Bùi Anh Khoa  32'
  • Tạ Hùng Minh  63'
  • Nguyễn Gia Huy Thẻ vàng 20'
Chi tiết
Hà Nội5–1Nam Định
  • Nguyễn Đức Mạnh  6'
  • Đàm Tiến Cường  31'
  • Nguyễn Thiên Phúc  43'
  • Chu Ngọc Nguyễn Lực  44'
  • Nguyễn Văn Quân  76'
Chi tiết
  • Bùi Hồng Anh  48'

Thể Công – Viettel2–2PVF–CAND
  • Trần Hồng Kiên  48'
  • Trần Trí Dũng  57' Thẻ vàng 42'
  • Phùng Quang Danh Thẻ vàng 32'
  • Triệu Đình Vỹ Thẻ vàng 86'
Chi tiết
  • Bùi Anh Khoa  40'
  • Hoàng Anh Tú  40'
PVF2–0Nam Định
Chi tiết
Youtube VFF Channel
Trung tâm bóng đá Đào Hà0–6Hà Nội
Chi tiết
  • Nguyễn Thiên Phú  3'
  • Nguyễn Hữu Tuấn  19'
  • Đàm Tiến Cường  65'
  • Đậu Hồng Phong  85'
  • Đặng Công Anh Kiệt  90'
  • Hà Huy Phúc  90+1'

PVF–CAND1–3PVF
  • Đỗ Hoàng Long  10'
  • Y Nguyên Thẻ vàng 54'
Chi tiết
  • Nguyễn Văn Dương  33'
  • Hoàng Trọng Duy Khang  63'74'
  • Trần Cao Cường Thẻ vàng 90+2'
Thể Công – Viettel2–3Hà Nội
  • Trần Hoàng Kiên  11'
  • Hoàng Văn Thái  54'
  • Nguyễn Hoàng Long Thẻ vàng 35'
  • Nguyễn Văn Đức Thẻ vàng 63'
  • Dương Tiến Đạt Thẻ vàng 79'
  • Nguyễn Thành An Thẻ vàng 89'
Chi tiết
  • Nguyễn Thiên Phú  53'70'
  • Nguyễn Việt Long  85'
  • Trần Hoàng Việt Thẻ vàng 90+4'
Trung tâm bóng đá Đào Hà2–4Nam Định
Chi tiết
  • Nguyễn Đại Hiệp Việt Nam  33'49'63'
  • Đàm Đức Anh  48' Thẻ vàng 37'
  • Đinh Đức Quyết Thẻ vàng 83'

Thể Công – Viettel1–1Nam Định
  • Nguyễn Hải Long  45+1'
  • Nguyễn Mạnh Cường Thẻ vàng 20'
  • Triệu Đình Vỹ Thẻ vàng 56'
  • Nguyễn Bá Hoàng Việt Thẻ vàng 76'
  • Đặng Tuấn Anh (trợ lý HLV) Thẻ vàng 85'
Chi tiết
  • Nguyễn Hiệp Đại Việt Nam  52'
PVF11–0Trung tâm bóng đá Đào Hà
  • Nguyễn Văn Dương  10'59'
  • Nguyễn Anh Tuấn  32'
  • Trần Hoàng Khanh  43'45+1'
  • Đỗ Nam Hiếu  45+3'
  • Trương Hữu Gia Thuận  47'
  • Khuất Đôn Tùng  52'61'
  • Bùi Duy Đăng  65'
  • Nguyễn Trung Anh Việt  89'
Chi tiết
Hà Nội4–0PVF–CAND
  • Đậu Hồng Phong  21'
  • Đặng Công Anh Kiệt  29'
  • Nguyễn Thiên Phú  35'
  • Phạm Đắc Khôi  82'
Chi tiết

Thể Công – Viettel4–0Trung tâm bóng đá Đào Hà
  • Nguyễn Thanh Hải  32'
  • Trần Trí Dũng  41'
  • Nguyễn Thành An  44'
  • Dương Tiến Đạt  78'
Chi tiết
PVF1–3Hà Nội
  • Hoàng Trọng Duy Khang Thẻ vàng 25'
  • Trần Cao Cường Thẻ vàng 48'
  • Khuất Đôn Tùng Thẻ vàng 58'  81'
  • Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa Thẻ vàng 65'
Chi tiết
YouTube PVFFootballAcademy
  • Đậu Hồng Phong  8'
  • Nguyễn Đại Đồng (TL HLV) Thẻ vàng 23'
  • Nguyễn Việt Long  35'
  • Trần Hoàng Việt Thẻ vàng 56'
  • Cristiano Roland (HLV) Thẻ vàng 65'
  • Bùi Tuấn Anh  76' Thẻ vàng 84'
PVF–CAND1–2Nam Định
  • Doãn Trần Ngọc Linh  80'
  • Hoàng Anh Tú Thẻ vàng 76'
Chi tiết
  • Đinh Đức Quyến  42'
  • Bùi Hồng Anh  50'

Thể Công – Viettel3-3PVF
  • Bùi Ngọc Tài  25'
  • Nguyễn Hải Long  40'
  • Vũ Anh Quân  70'
  • Triệu Đình Vỹ Thẻ vàng 19'
Chi tiết
  • Nguyễn Văn Bách  46' Thẻ vàng 47'
  • Trần Hoàng Khanh  51'53'
Nam Định0–5Hà Nội
  • Nguyễn Hiệp Đại Việt Nam Thẻ vàng 44'
  • Trần Việt An Thẻ vàng 80'
Chi tiết
  • Đàm Tiến Cường  36'
  • Nguyễn Đức Mạnh  57'
  • Phạm Đắc Khôi  61'
  • Nguyễn Việt Long  66'83'
  • Hà Huy Phúc Thẻ vàng 11'
  • Nguyễn Thiên Phú Thẻ vàng 30'
Trung tâm bóng đá Đào Hà0–3PVF–CAND
Chi tiết
  • Đoàn Thế Đức  53'
  • Đỗ Hoàng Long  71' Thẻ vàng 84'
  • Nguyễn Xuân Đạt  78'
  • Phạm Xuân Hoàng Giang Thẻ vàng 46'

PVF–CAND0–0Thể Công – Viettel
  • Doãn Trần Ngọc Linh Thẻ vàng 64'
  • Trương Nguyễn Duy Khang Thẻ vàng 74'
  • Lê Trung Kiên Thẻ vàng 82'
Chi tiết
  • Nguyễn Bá Hoàng Việt Thẻ vàng 55'
  • Trần Hồng Kiên Thẻ vàng 76'
  • Trần Trí Dũng Thẻ vàng 90'
Nam Định3–4PVF
  • Trần Gia Bảo  45+1'
  • Bùi Hồng Anh  58'86'
Chi tiết
  • Nguyễn Văn Dương  19'
  • Trương Hữu Gia Thuận  27'
  • Đỗ Nam Hiếu  34'70'
Hà Nội13–0Trung tâm bóng đá Đào Hà
  • Chu Ngọc Nguyễn Lực  13'24'39' Thẻ vàng 44'
  • Đậu Hồng Phong  15'
  • Nguyễn Việt Long  32'
  • Đàm Tiến Cường  38'48'
  • Lê Ngọc Duy  62' (l.n.)
  • Phạm Đắc Khôi  64'
  • Hồ Sỹ Nguyên  72'
  • Uông Thanh An  83'
  • Nguyễn Long Nhật  86'
  • Bùi Tuấn Anh Thẻ vàng 80'
Chi tiết
  • Lê Đức Thượng Thẻ vàng 41'
  • Đỗ Mạc Đăng Phú Thẻ vàng 57'

Bảng B

Các trận đấu tại bảng B diễn ra tại Trung tâm huấn luyện thể thao Hàm Rồng, do Công ty cổ phần thể thao LPBank Hoàng Anh Gia Lai đăng cai.

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự HLHT SLNA LPHA SĐN QNI
1 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 8 7 1 0 22 6 +16 22 Lọt vào vòng chung kết 3–1 2–1 2–0 4–0
2 Sông Lam Nghệ An 8 4 1 3 14 7 +7 13 1–2 0–1 1–0 4–0
3 LPBank Hoàng Anh Gia Lai (H) 8 3 3 2 10 8 +2 12 1–1 1–4 2–0 3–0
4 SHB Đà Nẵng 8 2 2 4 7 8 −1 8 1–2 0–0 0–0 3–1
5 Quảng Ngãi 8 0 1 7 3 27 −24 1 1–6 0–3 1–1 0–3
Nguồn: VFF
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Quảng Ngãi0–3Sông Lam Nghệ An
Chi tiết
  • Hồ Hữu Nhật Sang  19'
  • Lê Tấn Dũng  28' Thẻ vàng 71'
  • Trần Đông Thức  38'
Sân Hàm Rồng 5, Đăk Đoa, Gia Lai
LPBank Hoàng Anh Gia Lai1–1Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
  • Nguyễn Chí Hướng Thẻ vàng 5'
  • Trần Hoàng Sang Thẻ vàng 28' Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp) 76'
  • Lê Ngọc Huy Thẻ vàng 42'
  • Nguyễn Văn Phúc  67' (l.n.)
Chi tiết
  • Nguyễn Quang Lê Thẻ vàng 11'
  • Nguyễn Văn Phúc Thẻ vàng 42'
  • Nguyễn Văn Khánh  45+2' (ph.đ.)
  • Nguyễn Đức Mạnh Thẻ vàng 58'
  • Mai Viết Dũng Thẻ vàng 66'
Sân Hàm Rồng 4, Đăk Đoa, Gia Lai
Trọng tài: Trần Huy Hoàng

SHB Đà Nẵng3–1Quảng Ngãi
  • Lê Trần Quốc Huy Thẻ vàng 33'
  • Đậu Quang Tùng Thẻ vàng 45'
  • Ngô Duy  56'
  • Nguyễn Thái Hiếu  71'
  • Trần Quốc Đại Thẻ vàng 73'
  • Phan Văn Sỹ  74'
Chi tiết
Sân Hàm Rồng 5, Đăk Đoa, Gia Lai
Sông Lam Nghệ An0–1LPBank Hoàng Anh Gia Lai
  • Hồ Hữu Nhật Sang Thẻ vàng 30'
Chi tiết
  • Tô Minh Lộc Thẻ vàng 52'
  • Võ Trần Minh Vũ  58'
  • Nguyễn Quốc Vương Thẻ vàng 79'
  • Dương Quốc Huy Thẻ vàng 88'
Sân Hàm Rồng 4, Đăk Đoa, Gia Lai
Trọng tài: Nghiêm Bá Trí

Sông Lam Nghệ An1–0SHB Đà Nẵng
  • Trần Phúc Tá Thẻ vàng 17'
  • Lê Tấn Dũng  82'
  • Ngô Anh Đức Thẻ vàng 83'
  • Hồ Đức Nguyên Thẻ vàng 90+2'
Chi tiết
  • Nguyễn Hoàng Thịnh Thẻ vàng 21'
  • Trần Quốc Đại Thẻ vàng 63'
  • Nguyễn Hoàng Nhân Thẻ vàng 90+3'
Sân Hàm Rồng 4, Đăk Đoa, Gia Lai
Trọng tài: Trần Huy Hoàng
Quảng Ngãi1–6Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Chi tiết
  • Nguyễn Văn Khánh  29' Thẻ vàng 32'
  • Nguyễn Văn Phúc Thẻ vàng 32'
  • Trần Thanh Bình  56'85'
  • Nguyễn Hữu Tâm  67'
  • Nguyễn Doãn Mạnh  67'71'
Sân Hàm Rồng 5, Đăk Đoa, Gia Lai

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh3–1Sông Lam Nghệ An
Chi tiết
  • Đỗ Hữu Nhật Sang  11'
  • Ngô Anh Đức Thẻ vàng 17'
  • Lê Văn Vương Thẻ vàng 65'
Sân Hàm Rồng 5, Đăk Đoa, Gia Lai
Trọng tài: Phạm Anh Đại
SHB Đà Nẵng0–0LPBank Hoàng Anh Gia Lai
  • Võ Nguyễn Đức Cường Thẻ vàng 20'
  • Trần Xuân Long Thẻ vàng 90+1' Thẻ đỏ ST
  • Phan Đình Trí Thẻ vàng ST
Chi tiết
  • Trần Nguyên Vỹ Thẻ vàng 15'
  • Nguyễn Chí Hướng Thẻ vàng 53'
  • Phan Trí Dũng Thẻ vàng 55'
  • Lê Thanh An (trợ lý HLV) Thẻ vàng 57'
  • Dương Bảo Quốc Thẻ vàng 86' Thẻ đỏ ST
  • Bùi Xuân Hiếu (HLV) Thẻ vàng 90+3'
Sân Hàm Rồng 4, Đăk Đoa, Gia Lai
Trọng tài: Nghiêm Bá Trí

LPBank Hoàng Anh Gia Lai3–0Quảng Ngãi
Chi tiết
  • Ngô Quốc Nhật Thẻ vàng 40'
Sân Hàm Rồng 4, Đăk Đoa, Gia Lai
Trọng tài: Lê Thanh Hải
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh2–0SHB Đà Nẵng
  • Trần Thanh Bình  84'
  • Lê Anh Tuấn  90+7' Thẻ vàng 73'
  • Mai Viết Dũng Thẻ vàng 61'
  • Bùi Hải Sơn Thẻ vàng 78'
Chi tiết
  • Ngô Hoàng Anh Thẻ vàng 4' Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp) 90+6'
  • Lê Trần Quốc Huy Thẻ vàng 40'
  • Trần Quốc Đại Thẻ vàng 71'
Sân Hàm Rồng 5, Đăk Đoa, Gia Lai
Trọng tài: Trần Huy Hoàng

Sông Lam Nghệ An4–0Quảng Ngãi
  • Hồ Hữu Nhật Sang  22'59'
  • Hà Đức Nguyên  65'
  • Cao Hoàng Đạt  79'
Chi tiết
Sân Hàm Rồng 5, Đăk Đoa, Gia Lai
Trọng tài: Phạm Anh Đại
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh2–1LPBank Hoàng Anh Gia Lai
  • Nguyễn Văn Đức  49'
  • Trần Thanh Bình  74'
  • Nguyễn Trọng Gia Bảo Thẻ vàng 87'
Chi tiết
  • Trần Gia Bảo  23' (ph.đ.)
  • Hồ Sỹ Minh Thẻ vàng 87'
Sân Hàm Rồng 4, Đăk Đoa, Gia Lai
Trọng tài: Nguyễn Hồng Quốc

LPBank Hoàng Anh Gia Lai1–4Sông Lam Nghệ An
  • Trần Gia Bảo  41' (ph.đ.) Thẻ vàng 36'
  • Phan Trí Dũng Thẻ vàng 90'
Chi tiết
  • Trần Đông Thức  17' Thẻ vàng 56'
  • Hà Đức Nguyên  26'
  • Hồ Hữu Nhật Sang  28'
  • Lê Tấn Dũng  90+1'
  • Quán Thành Công Thẻ vàng 50'
Sân Hàm Rồng 4, Đăk Đoa, Gia Lai
Trọng tài: Phan Thanh Tâm
Quảng Ngãi0–3SHB Đà Nẵng
Chi tiết
  • Phan Văn Sỹ  73'90+2' Thẻ vàng 90+2'
  • Trần Quốc Đại  90+5'
  • Lê Văn Hà Thẻ vàng 87'
  • Phan Đình Trí Thẻ vàng 90+1'
Sân Hàm Rồng 5, Đăk Đoa, Gia Lai

SHB Đà Nẵng0–0Sông Lam Nghệ An
Chi tiết
  • Lê Văn Vượng Thẻ vàng 51'
Sân Hàm Rồng 5, Đăk Đoa, Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh4–0Quảng Ngãi
  • Trần Ngọc Bảo Long  6'68'
  • Mai Việt Dũng  22'
  • Trần Thanh Bình  70'
Chi tiết
Sân Hàm Rồng 4, Đăk Đoa, Gia Lai

LPBank Hoàng Anh Gia Lai2–0SHB Đà Nẵng
  • Võ Trần Minh Vũ  26' Thẻ vàng 31'
  • Dương Bảo Quốc  61'
  • Hoàng Ngọc Tấn Hưng Thẻ vàng 75'
Chi tiết
  • Lê Văn Hà (HLV) Thẻ vàng 55'
  • Nguyễn Hoàng Nhân Thẻ vàng 56'
  • Trần Quốc Đại Thẻ vàng 70'
  • Trần Xuân Long Thẻ vàng 90+4'
Sân Hàm Rồng 4, Đăk Đoa, Gia Lai
Trọng tài: Nguyễn Bá Trí
Sông Lam Nghệ An1–2Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Chi tiết
  • Nguyễn Doãn Mạnh  39'67'
  • Lê Quang Trường Thẻ vàng 60'
  • Mai Quốc Phong Thẻ vàng 72'
Sân Hàm Rồng 5, Đăk Đoa, Gia Lai
Trọng tài: Phan Thanh Tâm

SHB Đà Nẵng1–2Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
  • Nguyễn Trịnh Huy Nguyên  53'
Chi tiết
  • Nguyễn Bảo Nam  4'
  • Lê Quang Trường  49'
Sân Hàm Rồng 5, Đăk Đoa, Gia Lai
Quảng Ngãi1–1LPBank Hoàng Anh Gia Lai
  • Huỳnh Ngọc Trung  70'
  • Trần Minh Vỹ Thẻ vàng 70'
Chi tiết
  • Nguyễn Chí Hướng  58'
  • Dương Bảo Quốc Thẻ vàng 24'
  • Trần Hoàng Sang Thẻ vàng 52'
  • Trần Gia Bảo Thẻ vàng 61'
  • Lê Vũ Thái Thẻ vàng 81'
Sân Hàm Rồng 4, Đăk Đoa, Gia Lai
Trọng tài: Lê Thanh Hải

Bảng C

Các trận đấu của bảng C diễn ra tại sân vận động xã Tân Hưng và sân vận động phường Long Tâm, do Công ty Cổ phần Bóng đá Bà Rịa Vũng Tàu đăng cai.

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự BRVT BFC HCMC PYF KHF BPF
1 Bà Rịa – Vũng Tàu (H) 10 9 1 0 37 7 +30 28 Lọt vào vòng chung kết 2–1 0–0 3–0 6–2 6–1
2 Becamex Bình Dương 10 6 1 3 21 11 +10 19 0–3 3–0 0–1 3–1 4–1
3 Thành phố Hồ Chí Minh 10 3 3 4 11 14 −3 12 1–4 0–1 2–0 2–1 1–1
4 Phú Yên 10 2 3 5 10 18 −8 9 0–1 0–2 3–3 2–0 3–3
5 Khánh Hòa 10 2 2 6 11 25 −14 8 0–6 1–1 0–2 1–1 3–1
6 Bình Phước 10 2 2 6 16 31 −15 8 2–6 2–6 1–0 3–0 1–2
Nguồn: VFF
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Thành phố Hồ Chí Minh1–1Bình Phước
  • Lê Văn Anh Tài Thẻ đỏ 9'
  • Phạm Vũ Duy Thông Thẻ vàng 54'  80'
  • Nguyễn Viết Minh Tiến Thẻ vàng 83'
Chi tiết
  • Đỗ Tấn Hưng Thẻ vàng 17'
  • Dương Danh Thẻ vàng 60'
  • Bùi Thế Hoàng  82'
Sân bóng đá Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu
Bà Rịa – Vũng Tàu6–2Khánh Hòa
  • Nguyễn Lê Quang Khôi  12'18'
  • Nguyễn Khánh Nam  64'
  • Nguyễn Văn Hoàng  71'
  • Nguyễn Trần Minh Tài  80'
  • Ngô Hoàng Gia Huy Thẻ vàng 6'  85'
  • Đinh Hoàng Gia Hưng Thẻ vàng 86'
Chi tiết
  • Trần Văn Thành  28'
  • Hồ Tuấn Minh  30'
Sân bóng đá Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu
Phú Yên0–2Becamex Bình Dương
Chi tiết
  • Mai Đức Tiến  21'
  • Nguyễn Anh Khôi  64'
  • Nguyễn Ngô Quốc Huy Thẻ vàng 68'
Sân bóng đá Long Tâm, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu

Khánh Hòa1–1Phú Yên
  • Trần Văn Thành  58'
  • Nguyễn Ngọc Đô Thẻ vàng 60'
Chi tiết
  • Nguyễn Hoàng Gia Nguyên  22'
  • Lê Gia Hưng Thẻ vàng 26'
  • Lê Chăm Chứng Thẻ vàng 72'
  • Nguyễn Minh Quan Thẻ vàng 84'
Sân bóng đá Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu
Bình Phước2–6Bà Rịa – Vũng Tàu
  • Huỳnh Tấn Đạt Thẻ vàng 67'
  • Nguyễn Dương Trí  83'
  • Phan Võ Quốc Bảo  90+2'
Chi tiết
  • Nguyễn Lê Quang Khôi  17'33'63' Thẻ vàng 65'
  • Nguyễn Khánh An  42'
  • Hồ Việt Nam  70'
  • Trần Tuấn Anh  79'
Sân bóng đá Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu
Becamex Bình Dương3–0Thành phố Hồ Chí Minh
  • Lê Trần Nguyễn Thẻ vàng 4'
  • Nguyễn Thái Hòa  53'
  • Võ Thanh Phong  61' Thẻ vàng 90+3'
  • Bùi Thái Anh Tài  81'
Chi tiết
  • Phan Vũ Duy Thông Thẻ vàng 59'
  • Bùi Minh Hào Thẻ vàng 83'
Sân bóng đá Long Tâm, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu

Bình Phước2–6Becamex Bình Dương
  • Nguyễn Thành Triều  31'
  • Nguyễn Dương Trí  85'
  • Bùi Thế Hoàng Thẻ vàng 45+2'
Chi tiết
  • Nguyễn Ngô Quốc Huy  17'
  • Sơn Vũ Xuân Huy  45'
  • Trần Văn Đức Quang  45+3'
  • Nguyễn Anh Khôi  63'
  • Phạm Hiếu Quân  70' (l.n.)
  • Phạm Hoàng Vũ  90+5'
  • Lê Hoàng Thẻ vàng 80'
Sân bóng đá Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu
Phú Yên0–1Bà Rịa – Vũng Tàu
  • Nguyễn Thanh Quân Thẻ vàng 65'
Chi tiết
  • Nguyễn Hồng Quang  5'
Sân bóng đá Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu
Thành phố Hồ Chí Minh2–1Khánh Hòa
  • Đỗ Lê Nhân  18'
  • Huỳnh Hữu Danh  89'
  • Lê Minh Tuấn Thẻ vàng 12'
  • Trần Sơn Thẻ vàng 82'
  • Hoàng Đức Dũng Thẻ vàng 90+1'
Chi tiết
  • Lê Toàn  52'
  • Nguyễn Ngọc Đô Thẻ vàng 38'
Sân bóng đá Long Tâm, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu

Phú Yên3–3Thành phố Hồ Chí Minh
  • Nguyễn Hoàng Gia Nguyễn  22'75' Thẻ vàng 22'
  • Nguyễn Lộc  80'
  • Lê Gia Hưng Thẻ vàng 45+2'
  • Nguyễn An Ninh Thẻ vàng 82'
  • Nguyễn Minh Quan Thẻ vàng 88'
Chi tiết
  • Đinh Xuân Thành  4'
  • Phạm Vũ Duy Thông  51' Thẻ vàng 21'
  • Đỗ Lê Nhân  90+5'
  • Trần Sơn Thẻ vàng 45+2'
  • Huỳnh Hữu Danh Thẻ vàng 82'
Sân bóng đá Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu
Bà Rịa – Vũng Tàu2–1Becamex Bình Dương
  • Ngô Hoàng Gia Huy  2'
  • Hồ Việt Nam  88'
  • Nguyễn Huỳnh Tuấn Tú Thẻ vàng 28'
  • Nguyễn Khánh An Thẻ vàng 29'
  • Nguyễn Văn Hoàng Thẻ vàng 82'
Chi tiết
  • Mạch Hoàng Nghĩa  45+1'
  • Sơn Vũ Xuân Huy Thẻ vàng 76'
Sân bóng đá Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu
Khánh Hòa3–1Bình Phước
  • Lê Toàn  5'
  • Hoàng Vũ Gia Hưng  11'
  • Trần Nguyên Hậu  71'
  • Nguyễn Đăng Khoa Thẻ vàng 38'
Chi tiết
  • Đỗ Tấn Hưng  45'
  • Nguyễn Thành Triều Thẻ vàng 50' Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp) 76'
  • Nguyễn Văn Đứng (trợ lý HLV) Thẻ vàng 78'
Sân bóng đá Long Tâm, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu

Becamex Bình Dương3–1Khánh Hòa
  • Nguyễn Anh Khôi  31'
  • Võ Thanh Phong  46'
  • Mai Đức Tiế  58'
Chi tiết
  • Lê Nack Đô  90+3'
  • Võ Tấn Vinh Thẻ vàng 80'
Sân bóng đá Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu
Bà Rịa – Vũng Tàu0–0Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hồ Đức Tuấn Thẻ vàng 69'
Chi tiết
  • Vương Cẩm Toàn Thẻ vàng 90+2'
Sân bóng đá Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu
Bình Phước3–0Phú Yên
  • Đỗ Tấn Hưng  45'
  • Nguyễn Dương Trí  70'
  • Lang Huy Hoàng  90+3'
  • Nguyễn Duy Hậu Thẻ vàng 88'
  • Lê Quốc Phú Thẻ vàng 90+3'
Chi tiết
  • Nguyễn An Ninh Thẻ vàng 30'
  • Võ Công Thuận Thẻ vàng 31'
Sân bóng đá Long Tâm, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu

Bình Phước1–0Thành phố Hồ Chí Minh
  • Lê Minh Tuấn  42' (l.n.)
  • Lê Anh Vũ Thẻ vàng 67'
Chi tiết
  • Nguyễn Thành Triều Thẻ vàng 88'
Sân bóng đá Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu
Khánh Hòa0–6Bà Rịa – Vũng Tàu
  • Võ Tấn Vinh Thẻ vàng 31'
Chi tiết
  • Nguyễn Văn Hoàng  20'27'
  • Lê Dũng  54'
  • Đậu Quang Hưng  74'
  • Nguyễn Lê Quang Khôi  79' (ph.đ.)
  • Hồ Việt Nam  85'
  • Hồ Đức Tuấn Thẻ vàng 47'
  • Phạm Duy Long Thẻ vàng 90+1'
Sân bóng đá Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu
Becamex Bình Dương0–1Phú Yên
Chi tiết
  • Nguyễn Minh Quan  90+2'
Sân bóng đá Long Tâm, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu

Phú Yên2–0Khánh Hòa
  • Nguyễn Cao Kỳ  23'
  • Nguyễn Minh Quan  45'
  • Nguyễn An Ninh Thẻ vàng 58'
  • Nguyễn Hoàng Gia Nguyễn Thẻ vàng 65'
Chi tiết
  • Nguyễn Thành Đạt Thẻ vàng 6'
Sân bóng đá Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu
Bà Rịa – Vũng Tàu6–1Bình Phước
  • Võ Phúc Hậu  28'
  • Nguyễn Trần Hữu Lợi  34'40'61'
  • Trần Tuấn Anh  64' Thẻ vàng 73'
  • Hồ Việt Nam  83'
  • Nguyễn Khánh An Thẻ vàng 43'
Chi tiết
  • Nguyễn Dương Trí  54'
Sân bóng đá Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu
Thành phố Hồ Chí Minh0–1Becamex Bình Dương
Chi tiết
  • Nguyễn Thái Hoà  66'
  • Nguyễn Anh Khôi  68'
Sân bóng đá Long Tâm, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu

Becamex Bình Dương4–1Bình Phước
  • Bùi Thái Anh Tài  22'
  • Mạch Hoàng Nghĩa  26'
  • Mai Đức Tiến  37'45' Thẻ vàng 65'
  • Nguyễn Thái Hòa Thẻ vàng 70'
  • Nguyễn Trọng Cường Thẻ vàng 71'
Chi tiết
  • Đỗ Tấn Hưng  50'
  • Nguyễn Thành Triều Thẻ vàng 61'
Sân bóng đá Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu
Bà Rịa – Vũng Tàu3–0Phú Yên
  • Nguyễn Lê Quang Khôi  2'
  • Nguyễn Văn Hoàng  53'75'
Chi tiết
Sân bóng đá Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu
Khánh Hòa0–2Thành phố Hồ Chí Minh
Chi tiết
  • Hoàng Đức Dũng  11'
  • Trần Sơn  90+3'
Sân bóng đá Long Tâm, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu

Thành phố Hồ Chí Minh2–0Phú Yên
  • Trần Sơn  38' Thẻ vàng 90+5'
  • Phan Nguyễn Phú Cường  85'
  • Vương Cẩm Toàn Thẻ vàng 90+4'
Chi tiết
  • Nguyễn An Ninh Thẻ vàng 58'
  • Nguyễn Minh Quan Thẻ vàng 85'
  • Trần Duy Ý Thẻ vàng 90+2'
Sân bóng đá Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu
Becamex Bình Dương0–3Bà Rịa – Vũng Tàu
Chi tiết
  • Nguyễn Khánh An  46'
  • Nguyễn Văn Hoàng  68'90+3'
  • Phạm Duy Long Thẻ vàng 41'
  • Hồ Đức Tuấn Thẻ vàng 83'
Sân bóng đá Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu
Bình Phước1–2Khánh Hòa
  • Dương Danh  53'
  • Trần Gia Bảo Phúc Thẻ vàng 86'
Chi tiết
  • Lê Toàn  45+2'
  • Lê Mach Đô  87'
  • Võ Tấn Vinh Thẻ vàng 51'
  • Nguyễn Văn Tiến Thẻ vàng 84'
  • Nguyễn Ngọc Đô Thẻ vàng 90+3'
Sân bóng đá Long Tâm, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu

Khánh Hòa1–1Becamex Bình Dương
  • Lê Toàn  90+2' Thẻ vàng 44'
Chi tiết
  • Lê Đình Thiện  83'
  • Hoàng Vũ Gia Hưng Thẻ vàng 54'
  • Nguyễn Trọng Cường Thẻ vàng 65'
Sân bóng đá Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu
Thành phố Hồ Chí Minh1–4Bà Rịa – Vũng Tàu
  • Trần Sơn  75'
  • Bùi Minh Hào Thẻ vàng 53'
  • Hoàng Đức Dũng Thẻ vàng 56' Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp) 90+1'
  • Phạm Nguyễn Tuấn Anh Thẻ vàng 63'
Chi tiết
  • Bùi Minh Hào  40' (l.n.)
  • Nguyễn Trần Hữu Lợi  51' (ph.đ.)
  • Võ Phúc Hậu  55'
  • Nguyễn Lê Quang Khôi  90+3'
  • Nguyễn Huỳnh Tuấn Tú Thẻ vàng 60'
Sân bóng đá Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu
Phú Yên3–3Bình Phước
  • Võ Công Thuận  12'
  • Nguyễn Cao Kỳ  40' Thẻ vàng 74'
  • Đào Đăng Dương  45+1'
  • Lê Gia Hưng Thẻ vàng 32' Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp) 33'
  • Trần Duy Ý Thẻ vàng 54'
  • Lê Quốc Huy Thẻ vàng 67'
  • Nguyễn Thanh Quân Thẻ vàng 90+1'
Chi tiết
  • Nguyễn Thành Triều  50'
  • Trần Gia Bảo Phúc  64'
  • Nguyễn Dương Trí  68'
  • Bùi Thế Hoàng Thẻ vàng 33'
Sân bóng đá Long Tâm, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu

Bảng D

Các trận đấu của bảng D diễn ra tại sân vận động huyện Chợ Gạo, do Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể dục thể thao Tiền Giang đăng cai.

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự PĐF ĐTF TNF LAF TGF
1 Phù Đổng 8 6 2 0 21 6 +15 20 Lọt vào vòng chung kết 1–0 2–0 3–2 4–0
2 Đồng Tháp 8 4 3 1 15 9 +6 15 1–1 1–1 3–1 3–0
3 Tây Ninh 8 4 1 3 14 11 +3 13 1–3 1–2 3–2 4–0
4 Long An 8 1 3 4 14 18 −4 6 2–2 3–3 1–3 1–1
5 Tiền Giang (H) 8 0 1 7 2 22 −20 1 0–0 1–2 0–1 0–2
Nguồn: VFF
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Phù Đổng3–2Long An
  • Nguyễn Hải Anh Thẻ vàng 4'
  • Nguyễn Phương Thành  41'
  • Trần Duy Khánh  52'63'
  • Nguyễn Nam Anh Thẻ vàng 90'
Chi tiết
  • Trần Tấn Tú  21'
  • Trần Trọng Nhân Thẻ vàng 40'
  • Nguyễn Thiện Nhân  80'
Sân vận động Chợ Gạo, Chợ Gạo, Tiền Giang
Tiền Giang1–2Đồng Tháp
  • Ngô Duy Anh  82'
Chi tiết
  • Nguyễn Tấn Quí  25'
  • Đoàn Quốc Huy  90+4'
Sân vận động Chợ Gạo, Chợ Gạo, Tiền Giang

Tây Ninh1–3Phù Đổng
  • Hồ Quốc Tân Thẻ vàng 27'
  • Nguyễn Minh Trí Thẻ vàng 45+2'
  • Đặng Văn Cường Thẻ vàng 72'
  • Nguyễn Hồng Duy Hải (HLV) Thẻ vàng 85'
  • Dương Quốc Khánh Thẻ vàng 87'
  • Trần Nguyễn Minh Quân Thẻ vàng 90+2'
  • Trần Quốc Thái  90+5'
Chi tiết
  • Nguyễn Quốc Khánh  36' Thẻ vàng 44'
  • Nguyễn Phương Thành Thẻ vàng 38'
  • Nguyễn Dương Thành  38'
  • Trần Văn Quyền  44'
  • Hoàng Anh Tuấn Thẻ vàng 70'
  • Nguyễn Thanh Lâm Thẻ vàng 86'
  • Phan Minh Thành Thẻ vàng 90'
Sân vận động Chợ Gạo, Chợ Gạo, Tiền Giang
Long An1–1Tiền Giang
  • Trần Tấn Tú  16'
  • Trần Trọng Nhân Thẻ vàng 35'
  • Nguyễn Thành Đạt Thẻ vàng 82'
Chi tiết
  • Trần Minh Phát Thẻ vàng 42'
  • Lê Trung Hậu  53' Thẻ vàng 82'
Sân vận động Chợ Gạo, Chợ Gạo, Tiền Giang

Phù Đổng1–0Đồng Tháp
  • Trần Văn Quyền Thẻ vàng 23'  38'
  • Phan Minh Thành Thẻ vàng 80'
Chi tiết
  • Nguyễn Công Vinh Thẻ vàng 32'
  • Võ Quốc Trung Thẻ vàng 60'
  • Đỗ Thanh Bình Thẻ vàng 90+1'
Sân vận động Chợ Gạo, Chợ Gạo, Tiền Giang
Long An1–3Tây Ninh
  • Đặng Huỳnh Quốc Thái Thẻ vàng 16'
  • Phạm Nguyễn Đức Huy Thẻ vàng 60'
  • Trần Tấn Tú  90+4'
Chi tiết
  • Đào Minh Thuận Thẻ vàng 47'
  • Nguyễn Thanh Trí  60'
  • Nguyễn Minh Trí  83'
  • Trần Quốc Thái  90+3'
Sân vận động Chợ Gạo, Chợ Gạo, Tiền Giang

Đồng Tháp3–1Long An
  • Lê Vũ Phong  42'
  • Lê Gia Huy  48'
  • Nguyễn Phước Tân  61'
  • Phạm Gia Thái Thẻ vàng 86' Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp) 89'
Chi tiết
  • Đặng Huỳnh Quốc Thái  83'
Sân vận động Chợ Gạo, Chợ Gạo, Tiền Giang
Tây Ninh4–0Tiền Giang
  • Nguyễn Thành Nghĩa  12' Thẻ vàng 64'
  • Trần Quốc Thái  69'
  • Trịnh Hoàng Kha  75'85'
  • Nguyễn Thanh Trí Thẻ vàng 54'
  • Nguyễn Lê Trọng Phúc Thẻ vàng 79'
Chi tiết
  • Lê Tấn Thảo Thẻ vàng 42'
  • Nguyễn Tuấn Đạt Thẻ vàng 56'
  • Huỳnh Trọng Khôi Thẻ vàng 67'
Sân vận động Chợ Gạo, Chợ Gạo, Tiền Giang

Đồng Tháp1–1Tây Ninh
  • Võ Quốc Trung  42'
Chi tiết
  • Nguyễn Thành Nghĩa  6'
  • Trần Quốc Thái Thẻ vàng 46'
Sân vận động Chợ Gạo, Chợ Gạo, Tiền Giang
Tiền Giang0–0Phù Đổng
Chi tiết
  • Nguyễn Đình Huấn Thẻ vàng 61'
Sân vận động Chợ Gạo, Chợ Gạo, Tiền Giang

Long An2–2Phù Đổng
  • Phạm Nguyễn Đức Huy  27'
  • Ngô Chí Vỹ  45+1'
  • Võ Trương Phát Thẻ vàng 18'
  • Nguyễn Trọng Nhân Thẻ vàng 63'
  • Nguyễn Huy Hoàng Thẻ vàng 89'
Chi tiết
  • Nguyễn Đức Mạnh  57'
  • Đỗ Tấn Hoàng  90+1' (ph.đ.) Thẻ vàng 90+2'
  • Nguyễn Hải Anh Thẻ vàng 36'
  • Cao Hoàng Nguyên Khang Thẻ vàng 59'
  • Nguyễn Đình Huấn Thẻ vàng 35' Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp) 39'
Sân vận động Chợ Gạo, Chợ Gạo, Tiền Giang
Đồng Tháp3–0Tiền Giang
  • Nguyễn Võ Phú Cường  8'88'
  • Võ Quốc Trung  72'
Chi tiết
Sân vận động Chợ Gạo, Chợ Gạo, Tiền Giang

Phù Đổng2–0Tây Ninh
  • Đỗ Tấn Hoàng  7'16'
  • Phan Minh Thành Thẻ vàng 36'
  • Hoàng Anh Tuấn Thẻ vàng 43'
Chi tiết
  • Hồ Quốc Tân Thẻ vàng 85'
Sân vận động Chợ Gạo, Chợ Gạo, Tiền Giang
Tiền Giang0–2Long An
  • Ngô Duy Anh Thẻ vàng 39'
  • Trần Phú Sang Thẻ vàng 50'
Chi tiết
  • Đăng Huỳnh Quốc Thái  23'
  • Phạm Nguyễn Đức Huy  64'
  • Nguyễn Huỳnh Gia Nguyễn Thẻ vàng 74'
Sân vận động Chợ Gạo, Chợ Gạo, Tiền Giang

Tây Ninh3–2Long An
  • Trần Nguyễn Minh Quân  3'
  • Trần Quốc Thái Thẻ vàng 45'
  • Nguyễn Thanh Sang  49'
  • Nguyễn Thanh Trí Thẻ vàng 69'  89'
  • Trần Thái Phong Thẻ vàng 90'
Chi tiết
  • Phạm Nguyễn Đức Huy  8'
  • Nguyễn Thành Đạt Thẻ vàng 33'
  • Phạm Lê Hoàng Long Thẻ vàng 50'
  • Trần Tấn Tú  88'
Sân vận động Chợ Gạo, Chợ Gạo, Tiền Giang
Đồng Tháp1–1Phù Đổng
  • Nguyễn Tấn Duy Tiến Thẻ vàng 43'
  • Nguyễn Võ Phú Cường  65'
Chi tiết
  • Phan Minh Thành Thẻ vàng 4'
  • Nguyễn Minh Tuấn  8'
  • Nguyễn Thanh Lâm Thẻ vàng 78'
Sân vận động Chợ Gạo, Chợ Gạo, Tiền Giang

Long An3–3Đồng Tháp
  • Phạm Nguyễn Đức Huy  60'
  • Nguyễn Thiện Nhân  71' Thẻ vàng 75'
  • Đặng Huỳnh Quốc Thái  81'
Chi tiết
  • Đoàn Quốc Huy  32'
  • Nguyễn Phước Tân  36'
  • Nguyễn Tấn Quí  86'
  • Dương Trung Thẻ vàng 88'
Sân vận động Chợ Gạo, Chợ Gạo, Tiền Giang
Tiền Giang0–1Tây Ninh
  • Phan Trung Kỳ Thẻ vàng 11'
  • Lê Tiến Tài Thẻ vàng 37'
  • Trần Minh Phát Thẻ vàng 55' Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp) 59'
Chi tiết
  • Nguyễn Thành Nghĩa  70'
  • Hồ Quốc Tân Thẻ vàng 57'
Sân vận động Chợ Gạo, Chợ Gạo, Tiền Giang

Tây Ninh1–2Đồng Tháp
  • Nguyễn Lê Trọng Phúc  77'
  • Nguyễn Minh Trí Thẻ vàng 14'
  • Dương Quốc Khánh Thẻ vàng 60'
  • Đặng Văn Cường Thẻ vàng 66'
  • Hồ Quốc Tân Thẻ vàng 69' Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp) 89'
Chi tiết
  • Trần Tấn Quí  64'
  • Đoàn Quốc Huy  67' Thẻ vàng 90+3'
  • Lê Vũ Phong Thẻ vàng 51'
  • Dương Trung Thẻ vàng 65'
Sân vận động Chợ Gạo, Chợ Gạo, Tiền Giang
Phù Đổng4–0Tiền Giang
  • Nguyễn Đức Mạnh  5'
  • Nguyễn Quốc Khánh  13'
  • Nguyễn Minh Tuấn  24'
  • Nguyễn Nam Anh  51'
  • Trần Duy Khánh Thẻ vàng 45+2'
Chi tiết
  • Phan Trung Kỳ Thẻ vàng 45+1'
  • Nguyễn Tuấn Đạt Thẻ vàng 59'
Sân vận động Chợ Gạo, Chợ Gạo, Tiền Giang

Cầu thủ ghi bàn

Đã có 74 bàn thắng ghi được trong 20 trận đấu, trung bình 3.7 bàn thắng mỗi trận đấu (tính đến ngày 18 tháng 3 năm 2024).

Xếp hạng Cầu thủ Câu lạc bộ Số bàn thắng
1 Nguyễn Lê Quang Khôi Bà Rịa – Vũng Tàu 5
2 Trần Hoàng Khanh PVF 4
3 Nguyễn Đức Nhật 3
4 Hoàng Trọng Duy Khang 2
Nguyễn Văn Dương
Trần Hữu Gia Thuận
Nguyễn An Phát Nam Định
Trần Duy Khánh Phù Đổng Ninh Bình
Trần Văn Thành Khánh Hòa
Trần Tấn Tú Long An
5 Trương Hữu Gia Thuận PVF 1
Bùi Duy Đăng
Lê Tuấn Anh PVF–CAND
Đỗ Hoàng Long
Nguyễn Hiệp Đại Việt Nam Nam Định
Nguyễn Mạnh Hùng Trung tâm bóng đá Đào Hà
Giang Thành Long
Trần Trí Dũng Thể Công – Viettel
Nguyễn Việt Long Hà Nội
Nguyễn Thiên Phú
Hồ Hữu Nhật Sang Sông Lam Nghệ An
Lê Tấn Dũng
Trần Đông Thức
Nguyễn Văn Khánh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Ngô Duy SHB Đà Nẵng
Nguyễn Thái Hiếu
Phan Văn Sỹ
Nguyễn Hữu Triết Sông Trà Quảng Ngãi
Võ Trần Minh Vũ LPBank Hoàng Anh Gia Lai
Nguyễn Phương Thành Phù Đổng Ninh Bình
Nguyễn Quốc Khánh
Nguyễn Dương Thành
Trần Văn Quyền
Ngô Duy Anh Tiền Giang
Lê Trung Hậu
Nguyễn Tấn Quí Đồng Tháp
Đoàn Quốc Huy
Trần Quốc Thái Tây Ninh
Phạm Vũ Duy Thông Thành phố Hồ Chí Minh
Bùi Thế Hoàng Bình Phước
Nguyễn Dương Trí
Phan Võ Quốc Bảo
Nguyễn Khánh Nam Bà Rịa – Vũng Tàu
Nguyễn Văn Hoàng
Nguyễn Trần Minh Tài
Ngô Hoàng Gia Huy
Nguyễn Khánh An
Hồ Việt Nam
Trần Tuấn Anh
Hồ Tuấn Minh Khánh Hòa
Nguyễn Hoàng Gia Nguyên Phú Yên
Mai Đức Tiến Becamex Bình Dương
Nguyễn Anh Khôi
Nguyễn Thái Hòa
Võ Thanh Phong
Bùi Thái Anh Tài
Nguyễn Văn Phúc Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (v LPBank Hoàng Anh Gia Lai) 1 bàn phản lưới
Trần Cao Cường PVF (v Trung tâm bóng đá Đào Hà)

Các đội vượt qua vòng loại

Dưới đây là các đội đã vượt qua vòng loại để thi đấu tại vòng chung kết Giải bóng đá Vô địch U-17 Quốc gia 2024.

Câu lạc bộ Tư cách vượt qua vòng loại Ngày vượt qua vòng loại
Bà Rịa – Vũng Tàu Chủ nhà/Nhất bảng C
Phù Đổng Nhất bảng D 29 tháng 3 năm 2024
Hà Nội Nhất bảng A 1 tháng 4 năm 2024
PVF Nhì bảng A 1 tháng 4 năm 2024
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Nhất bảng B 1 tháng 4 năm 2024
Becamex Bình Dương Nhì bảng C 1 tháng 4 năm 2024
Đồng Tháp Nhì bảng D 1 tháng 4 năm 2024
Tây Ninh Ba bảng D 1 tháng 4 năm 2024
Sông Lam Nghệ An Nhì bảng B 1 tháng 4 năm 2024
Thành phố Hồ Chí Minh Ba bảng C 4 tháng 4 năm 2024
Thể Công – Viettel Ba bảng A 7 tháng 4 năm 2024
LPBank Hoàng Anh Gia Lai Ba bảng B 7 tháng 4 năm 2024

Tham khảo

  1. ^ a b c “Điều lệ giải bóng đá vô địch U17 quốc gia 2024” (PDF). VFF. 1 tháng 3 năm 2024.
  2. ^ VFF (1 tháng 3 năm 2024). “Thông báo sửa đổi, bổ sung Điều lệ giải bóng đá VĐ U17 QG 2024” (PDF). vff.org.vn. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2023.
  3. ^ “Bốc thăm và xếp lịch thi đấu vòng loại giải U17 Quốc gia 2024”. laodong.vn. 1 tháng 3 năm 2024. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2024.

Liên kết ngoài

  • Liên đoàn bóng đá Việt Nam
  • YouTube PVFFootballAcademy
  • YouTube HLC Media
  • YouTube BLV Dương Hài Cốt
  • Facebook Học viện bóng đá Phù Đổng Ninh Bình
  • Facebook CLB Bóng Đá Bà Rịa Vũng Tàu
  • x
  • t
  • s
Đội tuyển quốc gia
Nam
Nữ
Giải đấu quốc gia
Nam
Nữ
Cúp quốc gia
Nam
Nữ
  • Cúp Quốc gia
Giải đấu giao hữu
Giải đấu khác
Giải thưởng
Kình địch
Câu lạc bộ
Đội tuyển quốc gia
Lịch sử
  • x
  • t
  • s
Câu lạc bộ
Các mùa giải
Giải bóng đá U-18 Quốc gia
Giải bóng đá U-17 Quốc gia
Giải bóng đá Vô địch U-17 Quốc gia
Vòng loại
  • 1998
  • 1999
  • 2000
  • 2001
  • 2002
  • 2003
  • 2004
  • 2005
  • 2006
  • 2007
  • 2008
  • 2009
  • 2010
  • 2011
  • 2012
  • 2013
  • 2014
  • 2015
  • 2016
  • 2017
  • 2018
  • 2019
  • 2020
  • 2021
  • 2022
  • 2023
  • 2024