Igúzquiza
Igúzquiza | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||
Dữ liệu tổng thể | |||||||||
Tư cách | Municipio | ||||||||
Quốc gia | Tây Ban Nha | ||||||||
Cộng đồng tự trị | Cộng đồng tự trị Navarre | ||||||||
Tỉnh | Cộng đồng tự trị Navarre | ||||||||
Comarca | Estella Orientale | ||||||||
Mã bưu chính | 31241 | ||||||||
Gentilé | |||||||||
Văn hóa | |||||||||
Dữ liệu địa lý | |||||||||
Tọa độ - vĩ độ : - kinh độ : | |||||||||
Diện tích | 18,02 km² | ||||||||
Độ cao | 517 m. | ||||||||
Dân số (INE) - tổng : - mật độ : - năm : | 350 người người/km² 2007 | ||||||||
Chính trị | |||||||||
Thị trưởng - nom : - đảng : - mandat : | Salvador Garín Zabala 2007-2011 | ||||||||
Trang mạng | http://www.ayuntamientodeiguzquiza.es | ||||||||
Hộp này:
|
Igúzquiza là một đô thị trong tỉnh và cộng đồng tự trị Navarre, Tây Ban Nha. Đô thị này có dân số là 347 người. Đô thị nằm ở độ cao m trên mực nước biển, cách tỉnh lỵ 50,03 km.
Biến động dân số | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1996 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 |
343 | 342 | 362 | 363 | 351 | 339 | 341 | 357 | 357 | 348 | 350 |
Nguồn: Igúzquiza et instituto de estadística de navarra |
==Tham khảo==
Bài viết liên quan đến Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Bài viết liên quan đến Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|